SR47812BVA3DD-FAN được thiết kế với cửa đôi phía sau, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong việc tiếp cận, lắp đặt và bảo trì các thiết bị bên trong tủ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian hạn chế, nơi việc mở cửa đơn có thể gặp khó khăn.
Hệ thống quản lý cáp được tích hợp sẵn cho phép bạn dễ dàng sắp xếp và định tuyến cáp, giảm thiểu tình trạng rối dây và cải thiện luồng không khí bên trong tủ. Điều này giúp tăng tuổi thọ của các thiết bị và giảm nguy cơ quá nhiệt.
Với chiều cao 47U, chiều rộng 800mm và độ sâu 1200mm, tủ rack này cung cấp không gian lưu trữ lớn cho nhiều loại thiết bị, bao gồm máy chủ, bộ lưu điện (UPS), thiết bị mạng và các phụ kiện khác. Khả năng chứa nhiều thiết bị khác nhau trên cùng một tủ giúp tiết kiệm không gian và chi phí.
Tủ rack LEGRAND SMARTRAK3.0 được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải lên đến 1500kg. Điều này đảm bảo an toàn cho các thiết bị quan trọng của bạn và kéo dài tuổi thọ của tủ.
Thiết kế modular với các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các kỹ thuật viên có thể tiếp cận các thiết bị từ nhiều phía, giảm thời gian và công sức cần thiết.
Tủ rack này tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 297-2, DIN 41494 và EIA-310-D, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp tủ rack vào hệ thống hiện có của mình.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 47U (2269mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 1200mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |