Severity: Warning
Message: fopen(/var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache/ci_sessioncbdel48ahcks6o0e4d5aflrhcipbc3p9): failed to open stream: No space left on device
Filename: drivers/Session_files_driver.php
Line Number: 172
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Severity: Warning
Message: session_start(): Failed to read session data: user (path: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache)
Filename: Session/Session.php
Line Number: 143
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Cửa đôi phía sau giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tiếp cận thiết bị từ cả hai phía, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, bảo trì và nâng cấp hệ thống.
Với tải trọng tĩnh lên đến 1500kg, tủ rack LEGRAND SMARTRAK3.0 SR47880BVA3DD-FAN đảm bảo an toàn cho tất cả các thiết bị quan trọng của bạn, bao gồm máy chủ, bộ lưu điện (UPS), thiết bị chuyển mạch (switch) và nhiều thiết bị khác.
Hệ thống quản lý cáp thông minh cho phép sắp xếp và định tuyến cáp một cách gọn gàng, tránh tình trạng rối dây, giúp cải thiện luồng không khí và dễ dàng bảo trì.
Tủ rack hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric, phù hợp với nhiều loại thiết bị mạng từ các nhà sản xuất khác nhau.
Thiết kế mô-đun cho phép dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng tủ rack theo nhu cầu sử dụng, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thích ứng với sự phát triển của hệ thống.
Các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật của bạn.
Cửa trước và sau được trang bị khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau, đảm bảo an toàn cho thiết bị bên trong tủ rack.
Cửa trước dạng lưới đục lỗ 75% và cửa sau dạng đôi đục lỗ 75% giúp tăng cường luồng không khí, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 47U (2269mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 800mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |