Tủ rack SR50612BVA3-FAN được thiết kế để đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau, hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ETSI/Metric. Điều này giúp bạn dễ dàng lắp đặt và quản lý nhiều loại thiết bị khác nhau trong cùng một tủ.
Với khả năng quản lý cáp số lượng lớn từ cả phía trên và phía dưới, tủ rack này giúp bạn duy trì một không gian làm việc gọn gàng, ngăn nắp và giảm thiểu rủi ro về sự cố do rối dây.
Độ sâu lên đến 1200mm và chiều rộng 600mm của tủ SR50612BVA3-FAN phù hợp cho việc lắp đặt thiết bị máy chủ của nhiều thương hiệu khác nhau, mang lại sự linh hoạt tối đa cho trung tâm dữ liệu của bạn.
Thiết kế nắp bên có thể tách rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các trung tâm dữ liệu sử dụng tủ rack này sẽ giúp các kỹ thuật viên làm việc hiệu quả hơn, giảm thời gian triển khai từ vài tháng xuống chỉ còn vài tuần hoặc thậm chí vài ngày.
Tủ được tích hợp sẵn 30 bộ đai lưới M6, đai ốc và bu lông có lỗ vặn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mua sắm phụ kiện.
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Màu sắc | RAL 9005 (đen) |
| Tải trọng tĩnh | 1500kg |
| Tiếp đất | Tiếp đất hoàn toàn |
| Cấp độ IP | IP20 |
| Tiêu chuẩn | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Chứng nhận | RoHS UL 60950-1 |
| Kích thước | |
| Chiều cao | 50U (2402mm) |
| Chiều rộng | 600mm |
| Chiều sâu | 1200mm |
| Bên trong | |
| Profile 19 inch | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Khả năng điều chỉnh (độ sâu) | Điều chỉnh linh hoạt theo chiều sâu |
| Đánh dấu U | Từ U thứ 1 ở dưới cùng |
| Khoảng cách đến tủ với luồng khí phía trước | 105 mm |
| Khoảng cách đến mặt trước tủ | 80 mm |
| Khung | |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Sơn tĩnh điện |
| Cửa trước/sau | |
| Cửa trước | Cửa trước đơn đục lỗ 75% |
| Cửa sau | Cửa sau đôi đục lỗ 75% |
| Bảo mật | Tay nắm khóa xoay với cùng chìa khóa cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Sơn tĩnh điện |
| Hướng mở cửa | Góc xoay tối đa 120° |
| Mái | |
| Tính mô đun | Các chèn mô đun |
| Các chèn | 3 Lỗ cắt: 1 lỗ lớn ở phía trước, 2 lỗ bên trái và bên phải ở phía sau |