Tủ rack SR50880BVA3-FAN thuộc dòng SmartRak 3.0, được thiết kế để đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric, cho phép bạn dễ dàng lắp đặt và quản lý nhiều loại thiết bị mạng khác nhau.
Với thiết kế thông minh, tủ rack này cho phép quản lý số lượng lớn cáp đi vào từ cả phía trên và phía dưới. Điều này giúp bạn dễ dàng sắp xếp và bảo trì hệ thống cáp, giảm thiểu nguy cơ rối dây và tăng cường hiệu suất làm việc.
Với độ sâu 800mm và chiều rộng 800mm, tủ rack SR50880BVA3-FAN có đủ không gian để lắp đặt các thiết bị máy chủ của nhiều thương hiệu khác nhau. Bạn có thể dễ dàng tích hợp các thiết bị từ các nhà cung cấp khác nhau vào cùng một tủ rack.
Các nắp bên có thể tách rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thiết kế sáng tạo giúp giảm thời gian triển khai trung tâm dữ liệu, cho phép các kỹ thuật viên làm việc hiệu quả hơn.
Tủ rack đi kèm với 30 bộ đai lưới M6, đai ốc và bu lông có lỗ vặn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mua sắm phụ kiện.
| Thông số chung | |
|---|---|
| Màu sắc | RAL 9005 (đen) |
| Tải trọng tĩnh | 1500kg |
| Tiếp đất | Tiếp đất hoàn toàn |
| Cấp độ IP | IP20 |
| Tiêu chuẩn | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Chứng nhận | RoHS UL 60950-1 |
| Kích thước | |
| Chiều cao | 50U (2402mm) |
| Chiều rộng | 800mm |
| Chiều sâu | 800mm |
| Bên trong | |
| Profile 19 inch (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Điều chỉnh (chiều sâu) | Điều chỉnh linh hoạt theo chiều sâu |
| Đánh dấu U | Từ U đầu tiên ở dưới cùng |
| Khoảng cách đến tủ với luồng khí phía trước | 105 mm |
| Khoảng cách đến mặt trước tủ | 80 mm |
| Khung | |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Phủ sơn tĩnh điện |
| Cửa trước/sau | |
| Cửa trước | Cửa trước đơn đục lỗ 75% |
| Cửa sau | Cửa sau đôi đục lỗ 75% |
| Bảo mật | Khóa tay nắm xoay với cùng chìa khóa cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Phủ sơn tĩnh điện |
| Hướng mở cửa | Góc quay tối đa 120° |
| Mái | |
| Tính mô đun | Các miếng chèn mô đun |
| Miếng chèn | 3 Lỗ cắt: 1 lỗ lớn ở phía trước, 2 lỗ bên trái và bên phải ở phía sau |