Tủ rack SR52810BVA3-FAN hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric, cho phép bạn lắp đặt nhiều loại thiết bị khác nhau một cách dễ dàng.
Hệ thống quản lý cáp thông minh giúp sắp xếp và bảo vệ cáp, đảm bảo luồng không khí tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ gián đoạn.
Với độ sâu 1000mm và chiều rộng 800mm, tủ rack cung cấp không gian đủ lớn để lắp đặt các thiết bị máy chủ của nhiều thương hiệu khác nhau, đồng thời cho phép điều chỉnh độ sâu linh hoạt.
Các nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tủ rack đi kèm với 30 bộ đai lưới M6, đai ốc và bu lông có lỗ vặn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 52U (2491mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 1000mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |