Bạn đang tìm kiếm một giải pháp quản lý và bảo vệ hệ thống mạng chuyên nghiệp, linh hoạt và dễ dàng tùy biến? Tủ Rack S-SERIES 27U Vietrack VRS27-6100 chính là sự lựa chọn tối ưu. Với thiết kế khung chắc chắn, khả năng tùy biến cao, cùng nhiều tính năng thông minh, tủ rack này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn, từ trung tâm dữ liệu nhỏ đến các hệ thống mạng phức tạp.
Tính năng nổi bật
Khung tủ NonaEdge siêu chịu lực
Thiết kế gấp nhiều cạnh giúp tăng cường khả năng chịu lực và chống vặn xoắn, bảo vệ an toàn cho các thiết bị bên trong.
Kết cấu Modular-Grid linh hoạt
Dễ dàng tùy biến, tháo lắp và di chuyển tủ rack, phù hợp với mọi không gian và nhu cầu sử dụng.
Cửa trước và sau thông minh
Cửa trước thiết kế nguyên cánh với mặt cong hình vòm tăng độ cứng cáp và thẩm mỹ. Cửa sau gồm hai cánh nhỏ mở sang hai bên giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và thao tác.
Thanh treo thiết bị tùy chỉnh
Chịu lực cao, dễ dàng điều chỉnh độ sâu, từng U được dập dấu mép và in rõ chỉ số, giúp việc lắp đặt và quản lý thiết bị trở nên dễ dàng hơn.
Quản lý cáp thông minh
Tích hợp sẵn giá treo bộ phân phối nguồn điện (PDU) hoặc dùng treo cáp, tăng không gian để quản lý cáp mật độ cao, giúp hệ thống gọn gàng và dễ bảo trì.
Thông thoáng tối ưu
Cửa trước và sau được đột lỗ tròn tạo lưới độ thông thoáng trên 70%, đảm bảo luồng khí lưu thông tốt, giúp các thiết bị tản nhiệt hiệu quả.
Thiết kế tiện dụng
Nắp hông hai phần trên dưới, thiết kế gọn nhẹ, giúp giảm thiểu nhân công thao tác, lắp đặt tủ. Đường cáp vào được bố trí sẵn ở cả nóc và đáy tủ với thiết kế thuận tiện và thẩm mỹ.
Di chuyển và cố định dễ dàng
Bánh xe được thiết kế thấp, bề mặt rộng, giúp di chuyển êm ái và chịu tải cao. Chân đế vặn được tích hợp sẵn dùng cố định và cân chỉnh tủ.
An toàn tuyệt đối
Dây tiếp đất nối toàn bộ khung tủ với các cửa trước và cửa sau, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | - Chiều cao: 27U.
- Chiều rộng: 600mm.
- Chiều sâu: 1055mm.
|
|---|
| Màu sơn | - Màu mặc định: Đen (RAL 9005).
|
|---|
| Vật liệu | - Thép tấm cán lạnh SPCC:
- Khung tủ: 2.0mm.
- Thanh treo thiết bị: 2.0mm.
- Cửa trước và sau: 1.2mm.
- Cửa hông: 1.0mm.
- Đế tủ: 1.5mm.
|
|---|
| Cửa tủ | - Cửa trước: nguyên cánh dạng lưới mặt cong hình vòm.
- Cửa sau: hai cánh dạng lưới mặt phẳng.
- Kiểu đột lỗ tạo lưới: lỗ tròn lệch tâm 60°, đường kính lỗ (D) 4.2mm, khoảng cách tâm (C) 4.76mm.
- Độ thông thoáng của cửa trên 70%.
- Khóa cửa trước và cửa sau: ổ khóa tay nắm xoay.
- Khóa cửa hông: ổ khóa tròn, bốn cửa sử dụng cùng một chìa.
|
|---|
| Nóc và đáy tủ | - Nóc tủ chừa sẵn bốn lỗ xuống cáp có nắp che, trang bị sẵn hai quạt tản nhiệt 230V, 60Hz, 300 CFM với đầu cắm NEMA 5-15P hoặc ổ cắm IEC 320-C14.
- Đáy tủ có bánh xe và chân đế vặn, được chừa sẵn bốn lỗ lên cáp có nắp che.
- Kích thước lỗ cáp: 160 x 96 mm.
- Kích thước khung quạt: 410 x 136 mm.
|
|---|
| Không gian sử dụng | - Không gian phía trước tủ: 70mm.
- Khoảng cách di chuyển tối đa giữa hai thanh treo thiết bị: 1.055mm.
- Độ mở tối đa của cửa: 180°.
|
|---|
| Tiêu chuẩn | - EIA-310-E (ECIA-310-E), Type A.
- DIN 41494.
- BS5954 Part 2.
- IEC 60297-1, IEC 60297-2.
|
|---|