Tận hưởng tốc độ Wi-Fi nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và hiệu suất cao hơn so với các chuẩn Wi-Fi trước đây. U6-PRO cho phép bạn truyền tải dữ liệu, xem video và chơi game trực tuyến một cách mượt mà, không giật lag.
U6-PRO được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của các văn phòng hiện đại. Bạn có thể kết nối đồng thời hàng trăm thiết bị mà không lo bị nghẽn mạng hoặc giảm hiệu suất.
Với vùng phủ sóng rộng lớn, U6-PRO giúp bạn loại bỏ các điểm chết Wi-Fi và đảm bảo rằng mọi người trong văn phòng đều có thể truy cập internet một cách dễ dàng.
Công nghệ 4x4 MIMO cho phép U6-PRO truyền và nhận dữ liệu đồng thời trên nhiều luồng, giúp tăng tốc độ Wi-Fi và cải thiện vùng phủ sóng.
UniFi Network Controller là một phần mềm quản lý mạng mạnh mẽ và dễ sử dụng, cho phép bạn cấu hình, giám sát và quản lý tất cả các thiết bị UniFi của mình từ một giao diện duy nhất.
Với thiết kế gắn trần trang nhã và hiện đại, U6-PRO sẽ hòa nhập hoàn hảo với mọi không gian văn phòng.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | Ø197 x 35 mm |
Weight | Without mount: 460g With mount: 600g |
Enclosure material | Polycarbonate |
Mount material | Stainless steel (SUS304) |
Weatherproofing | IP54 |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet Bluetooth |
Power method | PoE |
Power supply | UniFi PoE switch 48V, 0.5A PoE adapter (not included) |
Supported voltage range | 44-57V DC |
Max. power consumption | 13W |
Max. TX power | 2.4 GHz: 22 dBm 5 GHz: 26 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2 (UL MU-MIMO) 5 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
Throughput rate | 2.4 GHz: 573.5 Mbps 5 GHz: 4.8 Gbps |
Antenna gain | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 6 dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall/ceiling (Included) |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 350+ |
Zero wait DFS | Yes (Supported with upcoming firmware versions) |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 6.1.56 and later |