Tận hưởng tốc độ Wi-Fi siêu nhanh lên đến 2.97Gbps với chuẩn 802.11ax (Wi-Fi 6), cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời mà vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà.
Thiết kế kiểu UFO độc đáo kết hợp với công nghệ MIMO 2x2 ở cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, mang đến vùng phủ sóng rộng và ổn định, giảm thiểu điểm chết.
Hỗ trợ cổng 1GBase-X SFP, cho phép triển khai đường truyền Wi-Fi ở khoảng cách xa mà không lo suy hao tín hiệu.
Chuẩn bảo vệ IP68 đảm bảo RG-RAP6262 hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa bão đến nắng nóng.
Công nghệ Reyee Mesh cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng Wi-Fi ngoài trời mà không cần cấu hình phức tạp.
Với thiết kế dạng UFO, RG-RAP6262 không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
| Wi-Fi Standards | Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax) Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2) Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) IEEE 802.11a IEEE 802.11b/g |
|---|---|
| MIMO | 2.4GHz, 2×2, MU-MIMO 5GHz, 2×2, MU-MIMO |
| Max. Wi-Fi Speed | 2.4GHz: 574Mbps 5GHz: 2402Mbps |
| Antenna | 5 |
| Antenna Type | Built-In Omnidirectional |
| Antenna Gain | 2.4GHz: 3dBi 5 GHz: 4dBi |
| Fixed Ports | 1 × 10/100/1000 Base-T port 1 × 1GBase-X SFP port 1 × DC port 1 × Reset button |
| Max. Clients | 512 |
| Recommended Clients | 110 |
| Max. SSIDs | 8 |
| Recommended Wi-Fi Coverage Radius | 2.4GHz: 50 meters 5GHz: 150 meters The Wi-Fi coverage is related to the installation environment of the access point. |
| Max. Wi-Fi Coverage Radius | 300 Meters |
| Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz to 2.4835 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.150 GHz to 5.350 GHz, 5.470 GHz to 5.725 GHz, 5.725 GHz to 5.850 GHz country-specific restrictions apply |
| LED Indicator | 1 × System LED indicator 1 × Wi-Fi LED indicator 1 × SFP LED indicator 1 × LAN LED indicator |
| Buttons | 1 × Reset button |
| Dimensions (W × D × H) | 230 mm x 230 mm x 195 mm (Without Mounting Bracket) |
| Weight | ≤1.4 kg (Without Mounting Bracket) |
| DC Port Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mm Inner Diameter: 2.1 mm Length: 10 mm |
| Installation | Wall-Mountable/Pole-Mountable |
| Mounting Bracket Dimensions (W × D × H) | 155mm x 129mm x 35mm |
| Mounting Hole Pattern | 65 mm x 110 mm |
| Mounting Hole Diameter | 9 mm |
| Pole Diameter | 70 mm to 140 mm |
| Power Supplies | IEEE 802.3at PoE DC 12V/2A |
| Power Consumption | < 24W |
| Operating Temperature | -30°C ~ 65°C |
| Storage Temperature | -40°C ~ 85°C |
| Operating Humidity | 0% ~ 100% Noncondensing |
| Storage Humidity | 0% ~ 100% Noncondensing |
| IP(Ingress Protection) | IP68 |
| Port Surge | 4kV |
| MTBF | > 400000H |