CAP XL ac cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi 360 độ, loại bỏ điểm chết và đảm bảo kết nối ổn định cho mọi thiết bị trong phạm vi hoạt động. Với ăng-ten độ lợi cao, thiết bị này có thể bao phủ một diện tích lớn, lý tưởng cho văn phòng, trường học, khách sạn và các địa điểm công cộng.
Hỗ trợ đồng thời cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, CAP XL ac cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1200Mbps (300Mbps trên 2.4GHz và 867Mbps trên 5GHz). Điều này đảm bảo trải nghiệm Wi-Fi mượt mà cho mọi người dùng, ngay cả khi có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
Dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi hiện có bằng cách sử dụng chế độ Repeater. CAP XL ac sẽ thu sóng từ router chính và phát lại, giúp bạn loại bỏ các khu vực sóng yếu hoặc không có sóng.
Tích hợp 2 cổng Ethernet Gigabit cho phép kết nối có dây tốc độ cao và mở rộng mạng một cách linh hoạt. Cổng đầu tiên hỗ trợ PoE 802.3af/at, cho phép cấp nguồn cho thiết bị thông qua cáp mạng. Cổng thứ hai hỗ trợ PoE-out thụ động, cho phép cấp nguồn cho các thiết bị khác, chẳng hạn như camera IP hoặc điện thoại VoIP.
CAP XL ac tương thích với hệ thống quản lý tập trung CAPsMAN của Mikrotik. Điều này cho phép quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và cập nhật firmware cho tất cả các thiết bị CAP trong mạng từ một giao diện duy nhất.
Architecture | ARM 32bit |
---|---|
CPU | IPQ-4018 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 716 MHz |
Switch chip model | IPQ-4018 |
Dimensions | 191 x 42 mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
WiFi speed | AC1200 |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
Max power consumption | 24 W |
Max power consumption without attachments | 11 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
PoE-out ports | Ether2 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 330 mA |
Max total out (A) | 500 mA |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
Mode button | Yes |