Switch Planet GSD-1603 trang bị 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị cùng lúc với tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, chia sẻ tệp tin và chơi game trực tuyến.
Không cần cấu hình phức tạp, Switch Planet GSD-1603 có khả năng tự động xác định và chọn tốc độ truyền phù hợp cho từng thiết bị kết nối. Nó cũng hỗ trợ cả chế độ bán song công và song công, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng của bạn.
Với kiến trúc chuyển mạch hiệu suất cao, Switch Planet GSD-1603 có thể xử lý lượng truyền dữ liệu cực lớn trong một cấu trúc liên kết an toàn. Điều này đảm bảo rằng mạng của bạn luôn hoạt động ổn định và không bị gián đoạn, ngay cả khi có nhiều thiết bị đang hoạt động cùng lúc.
Switch Planet GSD-1603 tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE), giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng và tiết kiệm chi phí vận hành. Đây là một lựa chọn thân thiện với môi trường và kinh tế cho doanh nghiệp của bạn.
Với vỏ hợp kim chắc chắn, Switch Planet GSD-1603 có khả năng chống chịu va đập và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt giúp bạn tiết kiệm không gian và thời gian cài đặt.
Hardware Specifications | |
---|---|
10/100/1000BASE-T Ports | 16 auto MDI/MDIX RJ45 ports |
LED Display | One for Power, one for Link/Act per port |
Enclosure | Metal |
Dimensions (W x D x H) | 155 x 118 x 46 mm |
Weight (g) | 538g |
Power Requirements(External power adapter) | 12VDC, 1A |
Power Consumption | 10 watts/34 BTU |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 8K |
Flow Control | Back pressure half duplexIEEE 802.3x pause frame full duplex |
Switch Fabric | 32Gbps |
Throughput(packet per second) | 23.8Mpps@64 bytes |
Jumbo packet size | 9K |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 (Ethernet)IEEE 802.3u (Fast Ethernet)IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet)IEEE 802.3x (Full-duplex Flow Control)IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, CE |
Environments | |
Temperature | Operating: 0~50 degrees CStorage: -10~70 degrees C |
Humidity | Operating: 5~95%Storage: 5~95% (non-condensing) |