Với dung lượng chuyển mạch 3.2Gbps và khả năng lọc/chuyển tiếp dữ liệu tốc độ cao, FNSW-1601 đảm bảo băng thông rộng rãi cho tất cả các thiết bị trong mạng, loại bỏ tình trạng nghẽn mạng và đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
Các cổng RJ-45 của FNSW-1601 tự động nhận diện tốc độ 10/20Mbps và 100/200Mbps, giúp bạn dễ dàng kết nối các thiết bị mạng khác nhau mà không cần cấu hình phức tạp.
Tính năng tự động nhận MDI/MDIX giúp bạn dễ dàng kết nối các thiết bị mạng mà không cần quan tâm đến loại cáp sử dụng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Với mức giá cạnh tranh và hiệu suất ổn định, FNSW-1601 là một giải pháp mạng tiết kiệm chi phí, giúp bạn tối ưu hóa ngân sách đầu tư cho hệ thống mạng của mình.
Với kích thước nhỏ gọn, FNSW-1601 dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng hoặc tủ mạng của bạn, tiết kiệm không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ.
Product | |
---|---|
Model | FNSW-1601 |
Standard Compliance | IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX |
10/100Base-TX Ports | 16 |
Network Speed | TP: Auto-Negotiation, 10/20Mbps, 100/200Mbps |
Switching Architecture | Store & Forward |
Filtering / Forwarding Rate | 100Mbps: 148800 packets / second 10Mbps : 14880 packets / second |
MAC entry | 8K |
LED Indicators/port | 2 (Link/Act, 100Mbps) |
Data Buffer | 512KBytes |
Power Supply | 100~240VAC auto-sensing |
Operation Environment | Temperature: 0~50 degree C (operating) Humidity: 0~90%, non-condensing |
Dimension (W x D x H) | 444 x 120 x 44 mm |
Network Media | 100Base-TX: RJ-45 STP/UTP, Category 5 cable 10Base-T: RJ-45 STP/UTP, Category 3~5 cable |
Certification | FCC class A, CE |