Vỏ kim loại chuẩn IP30 bảo vệ switch khỏi bụi bẩn, va đập và các yếu tố môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40 đến 75°C.
16 cổng 10/100BASE-TX cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị đầu cuối, cùng 2 cổng Gigabit TP/SFP Combo cho phép kết nối uplink linh hoạt với mạng lõi hoặc các thiết bị khác qua cáp đồng hoặc cáp quang.
Hai khe cắm SFP cho phép kết nối cáp quang Gigabit, mở rộng phạm vi kết nối lên đến hàng chục kilomet, lý tưởng cho các ứng dụng cần truyền dữ liệu xa như giám sát an ninh, truyền tải dữ liệu công nghiệp.
Hỗ trợ nguồn điện kép 12~48VDC hoặc 24VAC, đảm bảo hoạt động liên tục khi một nguồn điện gặp sự cố. Khả năng chống nhiễu điện từ và xung điện cao giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường công nghiệp.
Thiết kế Plug and Play giúp triển khai nhanh chóng và dễ dàng. Hỗ trợ gắn DIN-rail hoặc treo tường, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt khác nhau.
Hardware | |
---|---|
Fast Ethernet Copper Ports | 16 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Gigabit Ethernet Copper Ports | Two 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports (shared with Port-17 and Port-18) |
SFP Slots | Two 1000BASE-SX/LX/BX SFP interfaces (shared with Port-17 and Port-18) |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 7.2Gbps (non-blocking) |
Throughput (packet per second) | 5.36Mpps@ 64 bytes |
Address Table | 16K entries, automatic source address learning and aging |
Shared Data Buffer | 4Mbits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex Back pressure for half duplex |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 metal case |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount kit |
Connector | Removable 6-pin terminal block for power input Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 |
Alarm | One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC |
Dimensions (W x D x H) | 66 x 107 x 152 mm |
Weight | 300g |
Power Requirements | Dual 12~48V DC or one 24V AC |
Power Consumption | Max. 6.3 watts/21.4BTU (Ethernet full loading) |
Standards Conformance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32 (free fall) IEC60068-2-27 (shock) IEC60068-2-6 (vibration) |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab Gigabit 1000T IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Environment | |
Operating Temperature | -40 ~ 75°C |
Storage Temperature | -40 ~ 85°C |
Humidity | 5 ~ 95% (non-condensing) |