Tận hưởng tốc độ và hiệu suất vượt trội với chuẩn WiFi 7 mới nhất, bao gồm băng tần 6GHz giúp giảm tắc nghẽn và tăng băng thông.
Với khả năng cung cấp thông lượng lên đến hơn 9Gbps, U7 Pro đáp ứng mọi nhu cầu về băng thông, từ truyền phát video 4K/8K đến các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp.
Phủ sóng lên đến 140m², đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ trong toàn bộ không gian làm việc của bạn.
Hỗ trợ kết nối hơn 300 thiết bị đồng thời, lý tưởng cho các môi trường có mật độ thiết bị cao.
Tối ưu hóa hiệu suất truyền và nhận dữ liệu trên cả ba băng tần (2.4GHz, 5GHz, 6GHz), giảm thiểu độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Chia nhỏ kênh truyền tải thành nhiều sóng mạng con, phục vụ cho nhiều lưu lượng dịch vụ, ứng dụng hay users cùng lúc, cải thiện dung lượng dữ liệu truyền tải và tăng cường trải nghiệm Wifi.
Dễ dàng mở rộng mạng WiFi của bạn với công nghệ Mesh độc quyền của Ubiquiti, loại bỏ điểm chết và đảm bảo kết nối liền mạch khi di chuyển.
Kỹ thuật quét tìm băng tần lý tưởng nhất cho truyền tải dữ liệu tốc độ cao, ổn định. MLO cũng cho phép chuyển đổi giữa các băng tần khác nhau 1 cách thông minh, giảm sự phụ thuộc vào 1 kênh cụ thể có thể gây quá tải và cải thiện tốc độ cao hơn và ít tắc nghẽn hơn.
Bảo vệ mạng của bạn với các tiêu chuẩn bảo mật cấp doanh nghiệp như WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK).
Dễ dàng quản lý và cấu hình thiết bị thông qua ứng dụng UniFi Network trực quan và mạnh mẽ.
Được cấp nguồn qua chuẩn PoE+, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý cáp.
Networking interface | (1) 1/2.5 GbE RJ45 port |
---|---|
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
Supported voltage range | 44-57V DC |
Max. power consumption | 21W |
Max. TX power | 2.4GHz: 22dBm; 5GHz: 26dBm; 6GHz: 23dBm |
MIMO | 2.4GHz: 2 x 2; 5GHz: 2 x 2; 6GHz: 2 x 2 |
Throughput rate | 2.4GHz: 688 Mbps; 5GHz: 2882 Mbps; 6GHz: 5765 Mbps |
Antenna gain | 2.4GHz: 4dBi; 5GHz: 6dBi; 6GHz: 5.8dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall/ceiling (Included) |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
Dimensions | Ø206 x 46 mm |
Weight | 680g |
Enclosure materials | Polycarbonate, metal |
Mount material | Mounting bracket: stainless steel (SUS304), Backing plate: galvanized steel (SGCC) |