Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm nhờ hệ thống đèn hồng ngoại mạnh mẽ.
Giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa lớn đến bụi bẩn.
Đơn giản hóa việc lắp đặt và tiết kiệm chi phí với khả năng cấp nguồn và truyền dữ liệu qua một dây cáp duy nhất.
Nhận cảnh báo tức thì khi có chuyển động bất thường, giúp bạn phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera, không cần đầu ghi hình phức tạp.
Model | HC30WB2R1 |
---|---|
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.9-inch Progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 1920(H) x 1080(V) |
Minimum Illumination | 0.065 lux color @ F2.0, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F2.0 |
S/N Ratio | > 55 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/5 ~ 1/32,000 |
IR Distance | Distance up to 50m(165ft) |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 2 |
Day/Night | Auto/Day/Night/Schedule |
Backlight Compensation | WDR, HLC |
White Balance | Auto/Fixed Current/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (5 Areas) |
Motion Detection | Motion/Intrusion/People detection |
Tampering Detection | Tampering Detection/ Image too dark detection/ Image too bright detection/ Image too blurry detection |
Region Of Interest | Support |
Lens | 4.0mm, Fixed, F2.0 |
Angle Of View | H:81°, V:44° |
Video Compression | H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG |
---|---|
Resolution | 1920×1080/ 1600x904/ 1360x768/ 1280x720/ 640x360 |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1 ~ 25/30fps); Sub Stream: 720P (1 ~ 25/30fps); Third Stream: 640x360(1 ~ 25/30fps); |
Bit Rate Control | Constrained bit rate/Fixed quality |
Bit Rate | 20K ~ 40Mbps |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome 71+, Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS | Microsoft Windows 7/10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance |
Event | Event notification using HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card |
Micro SD | Micro SD/SDHC/SDXC card slot (256GB) |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 2) |
Power Consumption | MAX 6.49W |
Dimensions | ø91.1mm x 177mm (ø3.59” x 6.97’’) |
Product Weight | 0.53kg |
Package Weight | 0.74kg |
Material | Die-casting aluminum housing with coating |
Construction Color | RAL 120-1 (Lyric White) |
Operating Temperature | Starting: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) Working: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66 |
Emissions | FCC PART 15B, EN 55032, EN61000-6-3 |
Immunity | EN 50130-4 |
Safety | UL 62368-1, EN 62368-1 |
ROHS | EN 50581 |