Cảm biến 1/2.7 inch CMOS cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết với độ phân giải 3.0 Megapixel, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và sự kiện.
Tầm xa hồng ngoại lên đến 60 mét cho phép bạn quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Ống kính 2.7-13.5mm với DC-Iris và MFZ cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự phù hợp với từng khu vực giám sát khác nhau.
Công nghệ WDR 120dB giúp cân bằng ánh sáng, cho hình ảnh rõ ràng ngay cả trong môi trường ánh sáng phức tạp, ngược sáng.
Chuẩn nén H.265 giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Tích hợp chức năng phân tích video như phát hiện chuyển động và giả mạo, giúp bạn phát hiện và xử lý các tình huống bất thường một cách nhanh chóng.
Chuẩn IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến bụi bẩn.
Tiêu chuẩn IK10 đảm bảo camera chống chịu được các tác động mạnh, bảo vệ camera khỏi các hành vi phá hoại.
Video Standard | NTSC / PAL |
---|---|
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Sensor Size (H x V) | 4.608 mm x 2.592 mm |
Number Of Pixels(H x V) | 2304 x 1296 |
Minimum Illumination (Color/BW) | 0.005 Lux/F1.6 (Color,30 IRE), 0 Lux/ F1.6 (IR ON) |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/8 ~ 1/32,000 |
IR Distance | up to 60 m |
IR Light Control | Smart IR (Auto / Manual) / OFF |
IR Light Number | 4 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
White Balance | Auto/Tungsten/ Fluorescent/ Daylight/Shadow/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Lens | 2.7-13.5 mm, DC-Iris, F1.6-F3.3, MFZ |
Angle Of View | H:81°-24°, V:44°-14° |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas) |
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
---|---|
Resolution | 1st: 2304 x 1296 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL) / 704 x 480(NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) 3rd: 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) / 320 x 240 |
Number of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
Frame Rate | MAX 30 fps |
Bit Rate | 100K ~ 6 Mbps |
Audio Compression | Not supported |
Audio Stream | Not supported |
Audio Interface | Not supported |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
Built-in Video Analytic | Motion Detection, Tampering |
Event Type | Video motion detection,Recording notification |
Event Linkage | Event notification using Email and MicroSD card |
Region Of Interest | 8 |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption (Max) | MAX 5.5W |
Dimensions | Ø87.0 mm × 232.0 mm |
Product Weight | 0.92 kg |
Body Material | Die-cast aluminium housing |
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (IR off) |
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
Ingress Protection | IP67 |
Bullet Casing | IK10 |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA |
RoHs | CE (EN 63000), UAE (Cabinet Decree No.10 of 2017) |