Ghi lại mọi chi tiết với chất lượng hình ảnh vượt trội, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn để phù hợp với mọi không gian và nhu cầu giám sát khác nhau.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Cân bằng ánh sáng hiệu quả, cho hình ảnh rõ nét ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Cấp nguồn và truyền dữ liệu qua một sợi cáp duy nhất, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Tương thích với nhiều hệ thống camera và đầu ghi hình khác nhau.
Với nhiệt độ hoạt động từ -20 đến 55 độ C, camera có thể hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Model | HP4B2 |
---|---|
Video Standard | PAL/NTSC |
Image Sensor | 1/2.7” CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 2560(H) × 1440(V) |
Minimum Illumination | 0.04 lux @ F2.2, AGC ON, 0 lux with IR ON |
S/N Ratio | > 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/25s ~ 1/ 100,000s |
IR Distance | Distance up to 30 ~ 50 m |
Day/Night | Auto/Day/Night/Timing |
Backlight Compensation | BLC, HLC |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Manual |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas) |
Motion Detection | Support |
Region Of Interest | Support |
Lens | 2.8mm~12mm, MFZ |
Angle Of View | Horizontal: 94°~35.7° |
Video Compression | H.265 / H.264 |
---|---|
Resolution | 4MP(2560×1440), 3MP(2304×1296), 1080P(1920×1080), 720P(1280×720), D1(704×576), CIF(352×288), 480×240 |
Frame Rate | Main stream: 4MP/3MP/1080P(1~25fps) Sub stream: 720P(1~12fps)/D1(1~25fps)/CIF (1~25fps) Third stream: D1/CIF/480x240 (1~25fps) |
Bit Rate Control | CBR / VBR |
Bit Rate | 64 Kbps ~ 5 Mbps |
Ethernet | 10/100 Base-T Ethernet (RJ-45 |
Supported Web Browsers | Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS | Microsoft Windows 7/10 |
Interoperability | ONVIF Profile S, G |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, QoS, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Maximum Users Access | 4 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, TLS1.2, AES-128/256 |
Micro SD | Micro SD/SDHC/SDXC card slot (128GB) |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 3) |
Power Consumption | Max 9W |
Dimensions | 217.7mm × 80.5mm × 80.5mm |
Weight | 0.65kg |
Material | Metal housing with coating |
Operating Temperature | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP67 |