HONEYWELL HC30WB5R1 trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.7-inch Progressive CMOS, cung cấp độ phân giải lên đến 5.0 Megapixel, giúp bạn quan sát mọi chi tiết một cách rõ ràng và chính xác.
Với hệ thống đèn hồng ngoại mạnh mẽ, camera có thể quan sát trong bóng tối hoàn toàn với khoảng cách lên đến 50 mét, đảm bảo an ninh 24/7.
Sử dụng chuẩn nén H.265 giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Với chuẩn chống nước và bụi IP66, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.
Công nghệ PoE giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí dây điện, bạn chỉ cần một sợi cáp mạng để vừa cấp nguồn vừa truyền dữ liệu.
Camera được trang bị các tính năng phát hiện chuyển động, xâm nhập, và phát hiện người giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường khả năng bảo vệ.
Model | HC30WB5R1 |
---|---|
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 2560(H) x 1920(V) |
Minimum Illumination | 0.03 lux color @ F2.0, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F2.0 |
S/N Ratio | > 55 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/5 ~ 1/32,000 |
IR Distance | Distance up to 50m(165ft) |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 2 |
Day/Night | Auto/Day/Night/Schedule |
Backlight Compensation | WDR, HLC |
White Balance | Auto/Fixed Current/Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (5 Areas) |
Motion Detection | Motion/Intrusion/People detection |
Tampering Detection | Tampering Detection/ Image too darkdetection/ Image too bright detection/ Image too blurry detection |
Region Of Interest | Support |
Lens | 4.0mm, Fixed, F2.0 |
Angle Of View | H:78°, V:59°@5M |
Video Compression | H.265/H.264/Smart Codec/MJPEG |
Resolution | 2560x1920/ 2048x1536/ 1600x1200/ 1280x960/ 800x600/640x480; |
Frame Rate | Main Stream: 5M/4M (1 ~ 25/30fps); *Up to 30fps @5M under H.265 only Sub Stream: 800x600 (1 ~ 25/30fps); Third Stream: VGA (1 ~ 25/30fps) |
Bit Rate Control | Constrained bit rate/Fixed quality |
Bit Rate | 20K ~ 40Mbps |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome 71+, Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS | Microsoft Windows 7/10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128/256, SSH/ Telnet closed, PCIDSS compliance |
Event | Event notification using HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, NAS server and MicroSD card |
Micro SD | Micro SD/SDHC/SDXC card slot (256GB) |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 2) |
Power Consumption | MAX 6.49W |
Dimensions | ø91.1mm x 177mm (ø3.59” x 6.97’’) |
Product Weight | 0.53kg |
Package Weight | 0.74kg |
Material | Die-casting aluminum housing with coating |
Construction Color | RAL 120-1 (Lyric White) |
Operating Temperature | Starting: -10°C ~ 60°C (14°F ~ 140°F) Working: -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66 |
Emissions | FCC PART 15B, EN 55032, EN61000-6-3 |
Immunity | EN 50130-4 |
Safety | UL 62368-1, EN 62368-1 |
ROHS | EN 50581 |