Hỗ trợ kết nối đồng thời lên đến 32 camera IP, cho phép bạn xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện, bao phủ mọi khu vực quan trọng.
Tích hợp 16 cổng PoE RJ-45, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và cấp nguồn cho camera, tiết kiệm chi phí và thời gian.
Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và sự kiện.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, cho phép bạn lưu giữ dữ liệu trong thời gian dài hơn mà không lo lắng về vấn đề đầy ổ cứng.
Với các tính năng như nhận diện khuôn mặt, bảo vệ vành đai và phát hiện chuyển động 2.0, đầu ghi hình giúp bạn phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn một cách hiệu quả.
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 10TB mỗi ổ, cho phép bạn mở rộng không gian lưu trữ khi cần thiết.
Tương thích với ngõ ra HDMI 4K và VGA, giúp bạn dễ dàng kết nối với các loại màn hình khác nhau.
Intelligent Analytics | |
---|---|
AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0 |
AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA |
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch, 8 MP |
Face Picture Comparison | 4-ch |
Motion Detection 2.0 | |
By Device | All channels, up to 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Perimeter Protection | |
By Device | 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Video and Audio | |
IP Video Input | 32-ch |
Incoming Bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input ) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Compatible Browser | IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
PoE | |
Interface | 16 |
Power | ≤ 200 W |
Standard | IEEE 802.3af/at |
Auxiliary Interface | |
SATA | 4 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
Serial Interface | 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232 |
Alarm In/Out | 16/4 (16/9 is optional) |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
GUI Language | English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz |
Consumption | ≤ 20 W (without HDD and PoE off) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 445 × 400 × 75 mm |
Weight | ≤ 5 kg (without HDD |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
Obtained Certification | CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS |