Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_camera_ip_32_kenh_hikvision_ds9632nim16.jpg

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-9632NI-M16

Producer:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-9632NI-M16 - Đầu ghi hình hỗ trợ lên đến 32-ch camera IP đầu vào. - Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+/H.264/H.264+.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hệ thống camera IP của mình? Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-9632NI-M16 chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng hỗ trợ lên đến 32 kênh camera, chuẩn nén hình ảnh tiên tiến và dung lượng lưu trữ lớn, DS-9632NI-M16 đáp ứng mọi nhu cầu giám sát của bạn, từ gia đình, văn phòng đến các dự án quy mô lớn.

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ đến 32 kênh camera IP

Quản lý và ghi hình đồng thời từ 32 camera IP, giúp bạn bao quát mọi khu vực cần giám sát.

Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264+/H.264

Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.

Băng thông đầu vào/ra lớn

Băng thông đầu vào 320 Mbps và băng thông đầu ra 400 Mbps đảm bảo khả năng xử lý và truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag.

Ngõ ra hình ảnh đa dạng

Tương thích với 2 cổng HDMI và 2 cổng VGA, cho phép bạn kết nối với nhiều loại màn hình khác nhau.

Dung lượng lưu trữ cực lớn

Hỗ trợ 16 ổ cứng SATA, mỗi ổ dung lượng lên đến 16TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày.

Hỗ trợ báo động

16 kênh ngõ vào và 9 kênh ngõ ra báo động, giúp bạn xây dựng hệ thống an ninh toàn diện.

Cổng USB đa dạng

4 cổng USB (2x USB 2.0, 2x USB 3.0) giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Thông số kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input32-ch
Incoming Bandwidth320 Mbps
Outgoing Bandwidth400 Mbps
HDMI 1 Output8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz *: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p.
VGA 1 Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA 2 Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Input1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω)
Decoding
Decoding FormatH.265/H.265+/H.264/H.264+
Recording Resolution32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback16-ch
Decoding Capability2-ch@32 MP (30 fps) + 2-ch@8 MP (30 fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps)
Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM
Network
Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
RAID
RAID TypeRAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10
Auxiliary Interface
Serial Interface1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232
SATA16 SATA interfaces supporting hot-plug
eSATA1 eSATA interface
CapacityUp to 16 TB capacity for each disk
Alarm In/Out16/9
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2× USB 3.0
Ctrl 12VControllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9.
DC 12V12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption≤ 50 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Chassis3U chassis
Dimension (W × D × H)445 × 496 × 150 mm
Weight≤ 12.5 kg (without HDD)
Certification
Obtained CertificationCE, FCC
FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CEEN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4

Similar products