Đầu ghi DS-7208HGHI-M1 hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp hoặc kết hợp các loại camera sẵn có mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đáng kể nhờ công nghệ nén H.265 Pro+, giúp bạn lưu trữ được nhiều video hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Bên cạnh 8 kênh analog, đầu ghi còn hỗ trợ thêm 2 camera IP với độ phân giải lên đến 5MP, mở rộng khả năng giám sát của hệ thống.
Giảm thiểu báo động sai nhờ khả năng phân biệt giữa người và phương tiện, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng thực sự.
Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt nhờ khả năng truyền âm thanh trực tiếp qua cáp đồng trục, loại bỏ nhu cầu sử dụng cáp âm thanh riêng biệt.
Với ngõ ra HDMI và VGA hỗ trợ độ phân giải lên đến 1920x1080P, bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại video với hình ảnh sắc nét, rõ ràng.
Motion Detection 2.0 | |
---|---|
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: For 1080p stream access: 1080p Lite/720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15 fps For SD stream access: CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 4 Mbps |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
IP Video Input | 2-ch (up to 10-ch) Up to 5 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 1-ch RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | Reuse the first audio input |
Synchronous playback | 8-ch |
Total Bandwidth | 72 Mbps |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, UPnP™, HTTPS |
Remote Connection | 64 |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 4 TB capacity for each disk |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption | ≤ 17 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to +31 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |