Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_forrtinet_fortigate_fg200gbdl95012.jpg

Firewall Forrtinet FortiGate FG-200G-BDL-950-12

Producer:

Tường lửa FORTINET

Firewall FortiGate FG-200G-BDL-950-12 là một trong những thiết bị tường lửa tiên tiến đến từ Fortinet, được thiết kế với hiệu suất cao, khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa hiện đại như ransomware, malware, tấn công zero-day và các cuộc tấn công mạng tinh vi khác.

Firewall FortiGate FG-200G-BDL-950-12 là một giải pháp an ninh mạng toàn diện, được thiết kế để bảo vệ hệ thống mạng của doanh nghiệp bạn khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Với sự kết hợp giữa phần cứng mạnh mẽ và các tính năng bảo mật tiên tiến, thiết bị này mang đến khả năng phòng thủ vững chắc, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và an toàn.

Tính năng nổi bật

Tường lửa thế hệ mới (NGFW) với FortiGuard Labs

Được trang bị FortiGuard Labs, hệ thống bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), FortiGate FG-200G-BDL-950-12 có khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa phức tạp như ransomware, phần mềm độc hại, lỗ hổng zero-day và các cuộc tấn công sử dụng AI tinh vi.

Hiệu suất vượt trội với bộ xử lý SPU chuyên dụng

Bộ xử lý bảo mật chuyên dụng (SPU) do Fortinet tự phát triển giúp tăng tốc đáng kể quá trình xử lý dữ liệu mà không gây ra hiện tượng tắc nghẽn mạng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho hệ thống.

Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành

Thiết kế tối ưu giúp tiết kiệm đáng kể điện năng so với các thiết bị bảo mật thông thường, đồng thời tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) cho doanh nghiệp.

Xử lý lưu lượng mạng nhanh chóng với NP7Lite

Bộ xử lý mạng NP7Lite giúp nâng cao hiệu suất xử lý tường lửa với độ trễ cực thấp, đặc biệt khi xử lý các loại lưu lượng phức tạp như IPv4/IPv6, SCTP và multicast.

Bảo mật tối ưu với bộ xử lý nội dung CP10

Bộ xử lý nội dung CP10 thế hệ thứ 10 tăng tốc quá trình kiểm tra dữ liệu và phát hiện mối đe dọa tiềm ẩn, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công ẩn trong lưu lượng được mã hóa.

Mạng SD-WAN an toàn (Secure SD-WAN)

Hỗ trợ FortiGate WAN Edge, được vận hành trên một hệ điều hành duy nhất là FortiOS, giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và đảm bảo tính bảo mật toàn diện cho hệ thống mạng WAN.

Kiểm soát truy cập toàn diện với Zero Trust Network Access (ZTNA)

Hỗ trợ Zero Trust Network Access (ZTNA), giúp kiểm soát một cách toàn diện các quyền truy cập vào ứng dụng và hệ thống nội bộ, hạn chế tối đa rủi ro từ các thiết bị không an toàn hoặc người dùng trái phép.

Phân đoạn mạng linh hoạt

Hỗ trợ phân đoạn mạng động, cho phép bảo vệ từ các văn phòng chi nhánh, trung tâm dữ liệu đến các hệ thống đám mây đa nền tảng, ngăn chặn sự lây lan của các cuộc tấn công.

Thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Giao diện2 x GE RJ45 MGMT/HA, 8 x GE RJ45, 8 x 5/2.5/GE RJ45, 8 x 10GE SFP+/SFP FortiLink Slots, 4 x GE SFP Slots
Hiệu suất
IPS Throughput9 Gbps
NGFW Throughput7 Gbps
Threat Protection Throughput6 Gbps
IPv4 Firewall Throughput39 / 39 / 26.5 Gbps (1518 / 512 / 64 byte, UDP)
IPv6 Firewall Throughput39 / 39 / 26.5 Gbps (1518 / 512 / 64 byte, UDP)
Firewall Latency4.36 μs
Firewall Throughput (PPS)39.75 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)11 triệu
New Sessions/Second (TCP)400,000
IPsec VPN Throughput36 Gbps
SSL-VPN Throughput3 Gbps
SSL Inspection Throughput7 Gbps
SSL Inspection CPS7,100
SSL Inspection Concurrent Session900,000
Application Control Throughput27.8 Gbps
CAPWAP Throughput37.5 Gbps
Khả năng mở rộng
Virtual Domains10 (mặc định) / 25 (tối đa)
FortiSwitch SupportTối đa 64
FortiAP Support256 (tổng) / 128 (tunnel)
FortiTokens5000
Kích thước & Nguồn
Kích thước (H x W x L)1.75 x 17.0 x 15.0 inches (44.45 x 432 x 380 mm)
Trọng lượng6.4 kg
Công suất tiêu thụ145 W (trung bình) / 175 W (tối đa)
Điện áp đầu vào100–240V AC, 50/60Hz
Nhiệt lượng tỏa ra597.12 BTU/h
Nguồn cấpDual non-swappable AC PSU (1+1 redundancy)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động0°C đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ-35°C đến 70°C
Độ ẩm5% đến 90% không ngưng tụ
Độ ồn48 dBA (LPA) / 55 dBA (LWA)
Độ cao hoạt độngTối đa 3048 m
Chứng nhậnFCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB, USGv6/IPv6

Similar products