Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_fortinet_fortigate_fg200g.jpg

Firewall Fortinet FortiGate FG-200G

Producer:

Tường lửa FORTINET

Firewall FortiGate FG-200G là thiết bị tường lửa thế hệ mới của Fortinet, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện, hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt.

Firewall FortiGate FG-200G là thiết bị tường lửa thế hệ mới của Fortinet, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện, hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt. FortiGate FG-200G có thông lượng tường lửa lên đến 39.75 Mpps, giúp bảo vệ hệ thống mạng trước các cuộc tấn công DDoS, mã độc, xâm nhập trái phép và nhiều mối nguy hiểm khác. Ngoài khả năng bảo vệ vượt trội, FortiGate FG-200G còn tích hợp các tính năng tiên tiến như IPS, kiểm soát ứng dụng, bảo mật web/DNS, chống botnet và phòng chống mối đe dọa Zero-Day.

Tính năng nổi bật

Bảo mật mạng toàn diện

FortiGate FG-200G cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện cho mạng của bạn, bao gồm tường lửa, IPS, kiểm soát ứng dụng, bảo mật web, và chống virus. Điều này giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong mạng.

Hiệu suất vượt trội

Với thông lượng tường lửa lên đến 39.75 Mpps, FortiGate FG-200G đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng và dịch vụ của bạn. Thiết bị cũng hỗ trợ các công nghệ tăng tốc phần cứng để tối ưu hóa hiệu suất.

Khả năng mở rộng linh hoạt

FortiGate FG-200G có thể được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả cổng GE và SFP+.

Quản lý tập trung

FortiGate FG-200G có thể được quản lý tập trung thông qua FortiManager, giúp đơn giản hóa việc quản lý và giám sát nhiều thiết bị tường lửa.

Tích hợp các dịch vụ bảo mật FortiGuard

Tận dụng các dịch vụ bảo mật FortiGuard để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mới nhất. Các dịch vụ này bao gồm cập nhật chữ ký IPS, lọc web, và chống virus.

Bảo mật mạng và tệp tin

FortiGate FG-200G cung cấp dịch vụ bảo mật toàn diện cho mạng và tệp tin, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Hệ thống IPS với hơn 18.000 chữ ký sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) để phân tích gói tin chuyên sâu (Deep Packet Inspection) và kiểm tra mã hóa SSL. Vì vậy, FG-200G có thể phát hiện và chặn nội dung độc hại cũng như áp dụng bản vá ảo ngay lập tức cho các lỗ hổng mới phát hiện.

Bảo Mật Web/DNS

FortiGate FG-200G mang đến các giải pháp bảo mật mạnh mẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công dựa trên DNS và URL độc hại. Công nghệ lọc DNS giúp chặn toàn bộ các cuộc tấn công dựa trên DNS, ngăn không cho người dùng truy cập vào các trang web nguy hiểm.

Bảo mật dữ liệu và ứng dụng đám mây

Dữ liệu là tài sản quan trọng nhất của doanh nghiệp, vì vậy bảo vệ thông tin và ứng dụng đám mây là ưu tiên hàng đầu. FortiGate FG-200G cung cấp tính năng ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP), giúp theo dõi, quản lý và bảo vệ dữ liệu trong suốt quá trình truyền tải trên mạng, đám mây và giữa người dùng, ngăn chặn tình trạng rò rỉ dữ liệu hoặc đánh cắp thông tin nhạy cảm.

Ngăn chặn mối đe dọa Zero-Day

Các cuộc tấn công zero-day là những mối đe dọa chưa từng được phát hiện trước đây, khiến các hệ thống bảo mật truyền thống khó có thể chống lại. FortiGate FG-200G sử dụng công nghệ ngăn chặn phần mềm độc hại dựa trên AI để phân tích nội dung tệp tin và phát hiện mã độc mới trong thời gian thực.

Thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Giao diện2 x GE RJ45 MGMT/HA, 8 x GE RJ45, 8 x 5/2.5/GE RJ45, 8 x 10GE SFP+/SFP FortiLink Slots, 4 x GE SFP Slots
Hiệu suất
IPS Throughput9 Gbps
NGFW Throughput7 Gbps
Threat Protection Throughput6 Gbps
IPv4 Firewall Throughput39 / 39 / 26.5 Gbps (1518 / 512 / 64 byte, UDP)
IPv6 Firewall Throughput39 / 39 / 26.5 Gbps (1518 / 512 / 64 byte, UDP)
Firewall Latency4.36 μs
Firewall Throughput (PPS)39.75 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)11 triệu
New Sessions/Second (TCP)400,000
IPsec VPN Throughput36 Gbps
SSL-VPN Throughput3 Gbps
SSL Inspection Throughput7 Gbps
SSL Inspection CPS7,100
SSL Inspection Concurrent Session900,000
Application Control Throughput27.8 Gbps
CAPWAP Throughput37.5 Gbps
Khả năng mở rộng
Virtual Domains10 (mặc định) / 25 (tối đa)
FortiSwitch SupportTối đa 64
FortiAP Support256 (tổng) / 128 (tunnel)
FortiTokens5000
Kích thước & Nguồn
Kích thước (H x W x L)1.75 x 17.0 x 15.0 inches (44.45 x 432 x 380 mm)
Trọng lượng6.4 kg
Công suất tiêu thụ145 W (trung bình) / 175 W (tối đa)
Điện áp đầu vào100–240V AC, 50/60Hz
Nhiệt lượng tỏa ra597.12 BTU/h
Nguồn cấpDual non-swappable AC PSU (1+1 redundancy)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động0°C đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ-35°C đến 70°C
Độ ẩm5% đến 90% không ngưng tụ
Độ ồn48 dBA (LPA) / 55 dBA (LWA)
Độ cao hoạt độngTối đa 3048 m
Chứng nhậnFCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB, USGv6/IPv6

Similar products