FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL được trang bị hai module 5G, cung cấp kết nối mạng linh hoạt và dự phòng. Điều này đảm bảo rằng mạng của bạn luôn hoạt động ổn định, ngay cả khi một trong các kết nối gặp sự cố.
Với thiết kế chắc chắn, FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL có thể chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao, cũng như chống bụi và rung động. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, nơi điều kiện môi trường có thể khắc nghiệt.
FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL cung cấp thông lượng tường lửa lên đến 8 Gbps, đảm bảo khả năng xử lý lưu lượng mạng lớn một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn duy trì hiệu suất cao cho các ứng dụng quan trọng của mình.
FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL hỗ trợ các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm tra SSL/TLS (bao gồm TLS 1.3), IPS, kiểm soát ứng dụng và VPN. Điều này giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL có thể được quản lý tập trung thông qua FortiManager, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý nhiều thiết bị tường lửa từ một giao diện duy nhất.
FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm GE RJ45, SFP Slots và Bypass Ports. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh thiết bị để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
Mã sản phẩm | FGR-70G-5G-DUAL |
---|---|
Hiệu suất | |
IPS Throughput | 2.5 Gbps |
NGFW Throughput | 1.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps |
Cổng kết nối | |
GE RJ45 | 6 cổng |
SFP Slots | 2 khe cắm |
Bypass Ports | 1 cặp (PORT1 và PORT2) |
Serial Interface | 1 cổng RJ45 |
USB | 1 cổng USB 2.0 |
MicroSD Card Slot | 1 khe |
Digital I/O Module | Có |
Kết nối di động | |
Mô-đun 5G | 2 mô-đun nhúng |
Khe SIM | 2 khe (Active/Active) |
GPS | Có |
Anten WWAN | 8 SMA bên ngoài |
Nguồn điện | Dual inputs (12V-125V DC), hỗ trợ nguồn dương và âm |
Thiết kế | |
Hình thức | Thiết bị gắn DIN-rail |
Kích thước | 139 x 104 x 122 mm (5.47 x 4.1 x 4.8 inch) |
Trọng lượng | Chưa xác định |
Tiêu chuẩn IP | IP40 |
Hiệu suất hệ thống | |
Firewall Throughput | 8 Gbps (IPv4, UDP packets) |
Concurrent Sessions | 1.4 triệu |
New Sessions/Second | 85,000 |
IPsec VPN Throughput | 7.1 Gbps |
SSL Inspection Throughput | 1.3 Gbps |