Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_anh_phun_mau_da_chuc_nang_khong_day_canon_pixma_g670.jpg

Máy in ảnh phun màu đa chức năng không dây Canon PIXMA G670

Producer:

Máy in CANON

Máy in ảnh phun màu đa chức năng không dây Canon PIXMA G670 - Máu in phun màu đa chức năng: In, sao chép, quét. - Tốc độ in: 3.9 ipm (black)/ (color). - Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in ảnh đa năng, chất lượng cao và tiết kiệm chi phí mực in? Máy in ảnh phun màu đa chức năng không dây Canon PIXMA G670 chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với hệ thống mực in liên tục 6 màu, khả năng in ảnh không viền chuyên nghiệp và kết nối không dây tiện lợi, G670 sẽ đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn, từ in ảnh gia đình, tài liệu văn phòng đến các dự án sáng tạo.

Tính năng nổi bật

In ảnh chất lượng chuyên nghiệp

Hệ thống mực in 6 màu (bao gồm cả màu xám) giúp tái tạo màu sắc chân thực, sống động và độ tương phản cao, mang đến những bức ảnh đẹp như ở phòng lab.

Tiết kiệm chi phí mực in

Với hệ thống mực in liên tục, bạn có thể in hàng ngàn trang mà không cần lo lắng về việc thay mực thường xuyên, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí in ấn.

In ảnh không viền

Thỏa sức sáng tạo với khả năng in ảnh không viền trên nhiều khổ giấy khác nhau, tạo nên những bức ảnh tràn đầy cảm xúc.

Kết nối không dây tiện lợi

Dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay thông qua Wi-Fi, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

Đa chức năng

Không chỉ là một máy in ảnh, G670 còn có chức năng sao chép và quét, giúp bạn xử lý mọi công việc một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Màn hình LCD 2 dòng

Màn hình LCD trực quan giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các cài đặt in ấn.

Thông số kỹ thuật

ModelG670
Print
Number of NozzlesTotal 2,304 nozzles
Ink BottlesGI-73 (Black / Grey / Cyan / Magenta / Yellow / Red) MC-G02 (Maintenance cartridge)
Maximum Printing Resolution4,800 (horizontal) x 1,200 (vertical) dpi
Print SpeedDocument (ESAT/Simplex) Approx. 3.9 ipm (black) / (colour) Document (FPOT Ready / Simplex) Approx. 20.0 sec (black) / (colour) Photo (4 x 6') (PP-201/Borderless) Approx. 47 sec Printable Width Up to 203.2 mm (8') Borderless: Up to 216 mm (8.5')
Printable WidthUp to 203.2 mm (8') Borderless: Up to 216 mm (8.5')
Printable Area
Borderless PrintingTop/Bottom/Left/Right margin: each 0 mm
Bordered PrintingEnvelope (C0M10/DL): Top margin: 8 mm, Bottom margin: 12.7 mm, Left/Right margin: 3.4 mm Envelopes (C5/Monarch): Top margin: 8 mm, Bottom margin: 12.7 mm, Left/Right margin:: 5.6 mm Square 5 x 5' (127 x 127 mm): Top/Bottom/Left/Right margin: 6 mm Square 3.5 x 3.5' (89 x 89 mm): Top/Bottom/Left/Right margin: 5mm A4 Art (35 mm): Top/Bottom margin: 35 mm, Left/Right margin: 3.4 mm LTR Art (35 mm): Top/Bottom margin: 35 mm, Left/Right margin: 6.4 mm LTR/LGL/Foolscap: Top margin: 3 mm, Bottom margin: 5 mm, Left margin: 6.4 mm, Right margin: 6.3 mm B-Oficio/M-Oficio: Top margin: 3 mm, Bottom margin: 5 mm, Left/Right margin: 6.4 mm Others: Top margin 3 mm, Bottom margin: 5 mm, Left/Right: 3.4 mm
Supported Media
Rear TrayPlain Paper (64 - 105 g/m²) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Dark Fabric Iron-On Transfers (DF-101) Light Fabric Iron-On Transfers (LF-101) Envelope
Paper Size
Rear TrayA4, A5, B5, A6, LTR, LGL, Executive, Legal (India), Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10, C5, Monarch), Square (3.5 x 3.5', 5 x 5'), Card Size (91 x 55 mm) [Custom size] width 55 - 216 mm, length 89 - 1200 mm
Paper Size (Borderless)A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10' Square (3.5 x 3.5', 5 x 5'), Card Size (91 x 55 mm)
Paper Handling (Maximum Number)
Rear TrayPlain Paper (A4, 64 g/m²) = 100 High Resolution Paper (HR-101N) = 80 Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6') = 30 Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6') = 30 Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508, 4 x 6') = 30 Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6') = 30
Paper Weight
Rear TrayPlain Paper: 64-105 g/m² Canon paper: Max paper weight: approx. 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201)
Ink End SensorDot count type
Print Head AlignmentAuto/Manual
Scan
Scanner TypeFlatbed
Scanner MethodCIS (Contact Image Sensor)
Optical Resolution600 x 1,200 dpi
Scanning Bit Depth (Input/Output)
Greyscale16/8 bit
ColourRGB each 16 bit/8 bit
Line Scanning Speed
GreyscaleApprox. 1.5 ms/line (300 dpi)
ColourApprox. 3.5 ms/line (300 dpi)
Maximum Document Size
FlatbedA4/LTR (216 x 297 mm)
Copy
Maximum Document SizeA4/LTR (216 x 297 mm)
Compatible Media
SizeA4, A5, A6, B5, LTR, Executive, 4 x 6', 5 x 7', Square (5 x 5'), Card Size (91 x 55 mm)
TypePlain Paper Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Image Quality2 positions (Standard, High)
Density Adjustment9 positions, Auto intensity (AE copy)
Copy SpeedDocument (Colour): sFCOT/Simplex Approx. 25 sec Document (Colour): sESAT/Simplex Approx. 2.9 ipm
Multiple Copy
Black/ColourMax. 99 pages
Network
ProtocolSNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
Wireless LAN
Network TypeIEEE802.11b/g/n
2.4GHz Channel (1 - 11)US/HK/TW/LTN/BR/CAN
2.4GHz Channel (1 - 13)JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
SecurityWEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES)
Direct Connection (Wireless LAN)Available
Printing Solutions
AirPrintAvailable
MopriaAvailable
Canon Print Service (for Android)Available
PIXMA Cloud Link (from smartphone or tablet)Available
Easy-PhotoPrint Editor (for iOS/Android)Available
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android)Available
Wireless PictBridgeAvailable
SystemWindows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later) macOS 10.12.6 ~ 11 Chrome OS
Operation Panel
Display2-Line LCD
Language32 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese
InterfaceUSB 2.0
PictBridge (Wireless)Available
Acoustic Noise (PC Print)
Plain Paper (A4, B/W)50.5 dB(A)
PowerAC 100-240 V, 50/60 Hz
Duty CycleUp to 8,000 pages/month
Dimension445 x 340 x 167 mm
Weight6.6 kg

Đặc tính kỹ thuật

Đặc tínhThông số
Số lượng đầu phunTổng 2,304 đầu phun
Loại mựcGI-73 (Black / Grey / Cyan / Magenta / Yellow / Red) MC-G02 (Hộp bảo trì)
Độ phân giải in tối đa4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ inTài liệu (ESAT/Simplex): Khoảng 3,9 ipm (đen) / (màu) Tài liệu (FPOT Ready / Simplex): Khoảng 20,0 giây (đen) / (màu) Ảnh (4 x 6') (PP-201/Không viền): Khoảng 47 giây Độ rộng in được Tối đa 203,2 mm (8') Không viền: Tối đa 216 mm (8,5')
Vùng in
In không viềnLề trên/dưới/trái/phải: mỗi bên 0 mm
In có viềnPhong bì (C0M10/DL): Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm Phong bì (C5/Monarch): Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề trái/phải: 5,6 mm Vuông 5 x 5' (127 x 127 mm): Lề trên/dưới/trái/phải: 6 mm Vuông 3,5 x 3,5' (89 x 89 mm): Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm A4 Art (35 mm): Lề trên/dưới: 35 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm LTR Art (35 mm): Lề trên/dưới: 35 mm, Lề trái/phải: 6,4 mm LTR/LGL/Foolscap: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm B-Oficio/M-Oficio: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 6,4 mm Khác: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
Loại giấy hỗ trợ
Khay sauGiấy thường (64 - 105 g/m²) Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Giấy ảnh Matte (MP-101) Giấy Matte hai mặt (MP-101D) Giấy ảnh Glossy 'Everyday Use' (GP-508) Giấy High Resolution (HR-101N) Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) Nhãn dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Nhãn dán ảnh có thể tháo rời (PS-308R) Giấy ảnh từ tính (PS-508) Giấy chuyển nhiệt tối màu (DF-101) Giấy chuyển nhiệt sáng màu (LF-101) Phong bì
Kích thước giấy
Khay sauA4, A5, B5, A6, LTR, LGL, Executive, Legal (India), Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Phong bì (DL, COM10, C5, Monarch), Vuông (3,5 x 3,5', 5 x 5'), Kích thước thẻ (91 x 55 mm) [Kích thước tùy chỉnh] chiều rộng 55 - 216 mm, chiều dài 89 - 1200 mm
Kích thước giấy (không viền)A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10' Vuông (3,5 x 3,5', 5 x 5'), Kích thước thẻ (91 x 55 mm)
Khay giấy (số lượng tối đa)
Khay sauGiấy thường (A4, 64 g/m²) = 100 Giấy High Resolution (HR-101N) = 80 Giấy ảnh Plus Glossy (PP-201, 4 x 6') = 30 Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6') = 30 Giấy ảnh Glossy 'Everyday Use' (GP-508, 4 x 6') = 30 Giấy ảnh Matte (MP-101, 4 x 6') = 30
Trọng lượng giấy
Khay sauGiấy thường: 64-105 g/m² Giấy Canon: Trọng lượng giấy tối đa: khoảng 275 g/m² (Giấy ảnh Plus Glossy II, PP-201)
Cảm biến mựcLoại đếm điểm
Căn chỉnh đầu inTự động/Thủ công
Quét
Loại máy quétFlatbed
Phương pháp quétCIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học600 x 1.200 dpi
Độ sâu bit quét (Đầu vào/Đầu ra)
Thang độ xám16/8 bit
Màu sắcRGB mỗi 16 bit/8 bit
Tốc độ quét dòng
Thang độ xámKhoảng 1,5 ms/dòng (300 dpi)
Màu sắcKhoảng 3,5 ms/dòng (300 dpi)
Kích thước tài liệu tối đa
FlatbedA4/LTR (216 x 297 mm)
Sao chép
Kích thước tài liệu tối đaA4/LTR (216 x 297 mm)
Loại giấy tương thích
Kích thướcA4, A5, A6, B5, LTR, Executive, 4 x 6', 5 x 7', Vuông (5 x 5'), Kích thước thẻ (91 x 55 mm)
LoạiGiấy thường Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) Giấy ảnh Glossy (GP-508) Giấy ảnh Matte (MP-101) Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Chất lượng hình ảnh2 vị trí (Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ9 vị trí, Cường độ tự động (Sao chép AE)
Tốc độ sao chépTài liệu (Màu): sFCOT/Simplex Khoảng 25 giây Tài liệu (Màu): sESAT/Simplex Khoảng 2,9 ipm
Sao chép nhiều bản
Đen/MàuTối đa 99 trang
Mạng
Giao thứcSNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
Mạng LAN không dây
Loại mạngIEEE802.11b/g/n
Kênh 2.4GHz (1 - 11)US/HK/TW/LTN/BR/CAN
Kênh 2.4GHz (1 - 13)JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
Bảo mậtWEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối trực tiếp (Mạng LAN không dây)Có sẵn
Giải pháp in ấn
AirPrintCó sẵn
MopriaCó sẵn
Dịch vụ in Canon (cho Android)Có sẵn
PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng)Có sẵn
Easy-PhotoPrint Editor (cho iOS/Android)Có sẵn
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android)Có sẵn
PictBridge không dâyCó sẵn
Hệ thốngWindows 10 / 8.1 / 7 SP1 (hoạt động chỉ có thể được đảm bảo trên PC có cài đặt sẵn Windows 7 trở lên) macOS 10.12.6 ~ 11 Chrome OS
Bảng điều khiển
Màn hìnhLCD 2 dòng
Ngôn ngữ32 Ngôn ngữ có thể lựa chọn: Nhật Bản / Anh / Đức / Pháp / Ý / Tây Ban Nha / Hà Lan / Bồ Đào Nha / Na Uy / Thụy Điển / Đan Mạch / Phần Lan / Nga / Séc / Hungary / Ba Lan / Slovenia / Thổ Nhĩ Kỳ / Hy Lạp / Trung Quốc giản thể / Trung Quốc phồn thể / Hàn Quốc / Indonesia / Slovak / Estonia / Latvia / Lithuania / Ukraina / Romania / Bulgaria / Croatia / Việt Nam
Giao diệnUSB 2.0
PictBridge (Không dây)Có sẵn
Độ ồn âm thanh (In PC)
Giấy thường (A4, B/W)50,5 dB(A)
Nguồn điệnAC 100-240 V, 50/60 Hz
Công suấtLên đến 8.000 trang/tháng
Kích thước445 x 340 x 167 mm
Trọng lượng6,6 kg

Similar products