Với tốc độ in lên đến 550 ký tự/giây (Ultra Speed-Draft 10cpi), LQ-590II đảm bảo hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Được thiết kế để chịu được khối lượng công việc lớn, LQ-590II có tuổi thọ đầu in lên đến 400 triệu ký tự/kim, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
LQ-590II có khả năng in trên nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy đơn đến giấy nhiều lớp, giấy liên tục, nhãn và phong bì, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn.
Máy in được trang bị cổng kết nối Hi-Speed USB và Parallel, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và các thiết bị khác.
Với hiệu suất in ấn cao và độ bền vượt trội, LQ-590II giúp bạn giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Technology | |
---|---|
Printing Method | Impact dot matrix |
Number of Pins | 24 pins |
Number of columns | 80 columns |
Pins | 24 Pins |
Printing Speed | Ultra Speed-Draft: 10 cpi: 550 chars/s |
Barcodes | Code 128, Code 39, EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, POSTNET, UPC-A, UPC-E |
Carbon Copies | 6 plus one original |
Character Tables | PC437, PC708, PC720, PC850, PC858, PC864, PCAR864, ISO-8859-15, Roman 8, Italic |
Connectivity | |
Interfaces | Hi-Speed USB - compatible with USB 2.0 specification, Parallel |
Paper/Media Handling | |
Document Feed | Single sheet front and rear, Continuous paper front and rear, Paper output rear |
Paper Formats | Sheet Paper (single- and multi-layer), Continuous Paper (single- and multi-layer), Labels (single- and multi-layer), Roll Paper, Envelopes, Cardboard |
Paper Thickness Continuous Paper | 0.065 mm - 0.49 mm |
Paper Thickness Label Base Sheet | 0.16 mm - 0.19 mm |
Paper Thickness Multi Part | 0.12 mm - 0.46 mm |
Paper Thickness Single Sheet | 0.065 mm - 0.14 mm |
Other Features | |
Input Data Buffer | 128 kB |
General | |
Product dimensions | 437 x 375 x 177 mm (Width x Depth x Height) |
Product weight | 7.2 kg |
Temperature | Operation 5° C - 35° C |
Humidity | Operation 10% - 80% |
Compatible OperatingSystems | Windows 10, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition,Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP |
Mean Time Between Failures | 25,000 Hours |
Print Head Life | 400 Million Strokes/Wire |
Noise Level | Operation: 55 dB (A) |