Với tốc độ in lên đến 487 ký tự mỗi giây (cps) ở chế độ HighSpeed-Draft (10 cpi), máy in EPSON LQ-780 giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Khả năng in đồng thời 1 bản gốc và 6 bản sao giúp bạn tạo ra nhiều bộ chứng từ, hóa đơn, hoặc báo cáo một cách nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn.
Tuổi thọ đầu in lên đến 400 triệu ký tự/kim và MTBF (thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) lên đến 20.000 giờ, đảm bảo máy in hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Với 24 kim in và khả năng in 106 cột, máy in EPSON LQ-780 mang đến những bản in rõ ràng, sắc nét và dễ đọc, phù hợp cho nhiều loại văn bản khác nhau.
Vỏ máy màu đen và trắng trang nhã, dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian làm việc. Máy in cũng hỗ trợ nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy đơn đến giấy liên tục, phong bì và nhãn.
Technology | |
---|---|
Printing Method | Impact dot matrix |
Number of Pins | 24 pins |
Number of columns | 106 columns |
Pins | 24 Needles |
Printing Speed | HighSpeed-Draft: 10 cpi: 487 chars/s, Draft: 10 cpi: 366 chars/s, LQ: 10 cpi: 121 chars/s |
Barcodes | Coda bar (NW-7), Code 128, Code 39, EAN-13, EAN-8, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, POSTNET, UPC-A, UPC-E |
Carbon Copies | 6 plus one original |
Character Sets | 15 |
Character Tables | PC437, PC850, PC858, ISO-8859-15, Roman 8, Italic |
Print Characteristics Barcode Fonts | 8 |
Print Characteristics Bitmap Fonts | 11 |
Print Characteristics Scalable Fonts | 4 |
Printing Resolution | 360 x 180 DPI |
Connectivity | |
Interfaces | USB - compatible with USB 2.0 specification, Parallel |
Paper / Media Handling | |
Document Feed | Single sheet front, Continuous media rear, Paper output front |
Paper Formats | Sheet Paper (single- and multi-layer), Continuous Paper (single- and multi-layer), Roll Paper, Envelopes, Cardboard |
Paper Thickness Continuous Paper | 0,12 mm - 0,49 mm |
Paper Thickness Multi Part | 0,12 mm - 0,49 mm |
Paper Thickness Single Sheet | 0,065 mm - 0,15 mm |
General | |
Power consumption | 46 Watt, 8,3 Watt (standby) |
Supply Voltage | AC 198 V - 264 V, 50 Hz - 60 Hz |
Product dimensions | 480 x 301 x 211 mm (Width x Depth x Height) |
Product weight | 6,7 kg |
Supported Temperature | Operation 5° C - 35° C |
Supported Humidity | Operation 10% - 80% |
Mean Time Between Failures | 20.000 hours |
Print Head Life | 400 Million Strokes/Wire |
Noise | Operation: 59 dB (A) |
Fonts | Bitmap font EPSON Courier (10 CPI, 12 CPI, 15 CPI), Bitmap font EPSON Draft (10 CPI, 12 CPI, 15 CPI), Bitmap font EPSON Prestige (10 CPI, 12 CPI), Bitmap font EPSON Roman (10 CPI, 12 CPI, 15 CPI, Proportional), Scalable font EPSON Roman, Scalable font EPSON Roman T, Scalable font EPSON Sans Serif, Scalable font EPSON Sans Serif H |
Noise Level | Operation (Roll): 59 dB (A) |
Máy in kim EPSON LQ-780 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu in ấn liên tục với số lượng lớn. Với tốc độ in nhanh, khả năng in đa bản, độ tin cậy cao và chất lượng in ấn sắc nét, LQ-780 sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao năng suất và đảm bảo hiệu quả công việc.