Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_canon_lbp325x.jpg

Máy in Laser CANON LBP325x

Producer:

Máy in CANON

Máy in Laser CANON LBP325x - Công suất mạnh mẽ, bền bỉ dài lâu. - Được trang bị tốc độ in ấn tượng, tính năng in bảo mật và kết nối in thiết bị di động, LBP325x là người bạn đồng hành đáng tin cậy ở văn phòng của bạn.

Máy in Laser CANON LBP325x là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng hiện đại, nơi đòi hỏi sự nhanh chóng, hiệu quả và bảo mật. Với công suất mạnh mẽ, độ bền cao và hàng loạt tính năng tiên tiến, LBP325x sẽ giúp bạn nâng cao năng suất làm việc và bảo vệ thông tin quan trọng.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in vượt trội

Với tốc độ in lên đến 43 trang/phút (A4), LBP325x giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.

In 2 mặt tự động

Tính năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy, giảm chi phí in ấn và bảo vệ môi trường.

Khả năng nạp giấy lớn

Với khả năng nạp giấy tối đa lên đến 2.300 tờ, LBP325x đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của văn phòng, giảm thiểu thời gian gián đoạn để nạp giấy.

Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0 inch

Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in, mang đến trải nghiệm người dùng thân thiện và trực quan.

Kết nối đa dạng

LBP325x hỗ trợ kết nối USB 2.0 High Speed và mạng Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T), giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với máy tính và mạng văn phòng.

In ấn bảo mật

Tính năng in bảo mật giúp bạn bảo vệ thông tin quan trọng, ngăn chặn truy cập trái phép vào tài liệu in.

In ấn di động

LBP325x hỗ trợ in ấn di động thông qua các ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, giúp bạn dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Thông số kỹ thuật

ModelLBP325x
In
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A443 ppm
Letter45 ppm
2 mặt36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên - FPOT
A4Xấp xỉ 5,7 giây
LetterXấp xỉ 5,7 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)3,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngCó (Tiêu chuẩn)
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USBCó hỗ trợ
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette550 tờ
Khay đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ (x3)
Lượng giấy nạp tối đa2.300 tờ
Giấy xuất250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 199g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây-
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
TCP/IP Application ServicesBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây-
Tính năng khácQuản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình hiển thịMàn hình LCD cảm ứng màu 5.0'
Kích thước (W x D x H)417 x 376 x 275 mm
Trọng lượngXấp xỉ 11,5 kg (không có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa1.380 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình)Xấp xỉ 600W
Ở chế độ Chờ (Trung bình)Xấp xỉ 10,1W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)Xấp xỉ 1,9W (USB) / Xấp xỉ 1,2W (LAN)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt độngÁp suất âm: 54 dB
Công suất âm: 6.9 B
Ở chế độ chờÁp suất âm: 26 dB
Công suất âm: 3.9 B
Cartridge Mực
Tiêu chuẩnCartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Cartridge Mực nhỏCartridge 056L: 5.100 trang
Cartridge Mực lớnCartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng150.000 trang

Đặc tính kỹ thuật

ModelLBP325x
In
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A443 ppm
Letter45 ppm
2 mặt36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên - FPOT
A4Xấp xỉ 5,7 giây
LetterXấp xỉ 5,7 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)3,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngCó (Tiêu chuẩn)
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USBCó hỗ trợ
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette550 tờ
Khay đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ (x3)
Lượng giấy nạp tối đa2.300 tờ
Giấy xuất250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 199g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây-
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
TCP/IP Application ServicesBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây-
Tính năng khácQuản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình hiển thịMàn hình LCD cảm ứng màu 5.0'
Kích thước (W x D x H)417 x 376 x 275 mm
Trọng lượngXấp xỉ 11,5 kg (không có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa1.380 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình)Xấp xỉ 600W
Ở chế độ Chờ (Trung bình)Xấp xỉ 10,1W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)Xấp xỉ 1,9W (USB) / Xấp xỉ 1,2W (LAN)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt độngÁp suất âm: 54 dB
Công suất âm: 6.9 B
Ở chế độ chờÁp suất âm: 26 dB
Công suất âm: 3.9 B
Cartridge Mực
Tiêu chuẩnCartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Cartridge Mực nhỏCartridge 056L: 5.100 trang
Cartridge Mực lớnCartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng150.000 trang

Similar products