Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_khong_day_canon_lbp226dw.jpg

Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw

Producer:

Máy in CANON

Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw - Chức năng tuyệt vời với vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL.

Máy in Laser Canon LBP226Dw là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng hiện đại, mang đến hiệu suất cao, kết nối linh hoạt và chất lượng in ấn sắc nét. Với thiết kế nhỏ gọn, máy in này dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in vượt trội

Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút (A4), LBP226Dw giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu.

In 2 mặt tự động

Chức năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp hơn.

Kết nối đa dạng

Máy in hỗ trợ kết nối Gigabit Ethernet, Wi-Fi và kết nối trực tiếp (Direct Connection), giúp bạn dễ dàng kết nối với mạng và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau.

Khay giấy lớn

Với khay cassette tiêu chuẩn 250 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, bạn có thể in ấn liên tục mà không cần lo lắng về việc hết giấy.

Chất lượng in ấn cao

Độ phân giải lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương) đảm bảo các bản in sắc nét và rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.

In ấn di động

Hỗ trợ in ấn di động qua Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, giúp bạn in ấn dễ dàng từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

Thông số kỹ thuật

ModelLBP226Dw
In
Phương thức InMáy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A438 trang/phút
Letter40 trang/phút
2 mặt31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 5,5 giây
LetterXấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB-
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB-
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay Đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa900 tờ
Xuất giấy150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalTùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy inPlain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 163g/m²
Kết nối và Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dâyUSB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khácDepartment ID, In bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Báo tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình LCDLCD 5 dòng
Kích thước401 x 373 x 250mm
Trọng lượngXấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 480W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 54 dB Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn)Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
Cartridge Mực (cao)Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng80.000 trang

Đặc tính kỹ thuật

ModelLBP226Dw
In
Phương thức InMáy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A438 trang/phút
Letter40 trang/phút
2 mặt31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 5,5 giây
LetterXấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB-
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB-
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay Đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa900 tờ
Xuất giấy150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalTùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy inPlain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 163g/m²
Kết nối và Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dâyUSB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khácDepartment ID, In bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Báo tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình LCDLCD 5 dòng
Kích thước401 x 373 x 250mm
Trọng lượngXấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 480W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 54 dB Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn)Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
Cartridge Mực (cao)Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng80.000 trang

Similar products