Máy in CANON MF913W tích hợp đầy đủ các chức năng cần thiết cho công việc văn phòng, giúp bạn in ấn, sao chụp và quét tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với kết nối Wi-Fi, bạn có thể dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng mà không cần dây cáp vướng víu.
Đi kèm 3 cartridge mực, bạn có thể in tới 7.500 trang với chi phí thấp trên từng bản in.
Độ phân giải lên tới 2,400 (tương đương) × 600 dpi giúp bạn tạo ra những bản in sắc nét và chuyên nghiệp.
Với tốc độ in lên tới 22 trang/phút, bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng.
Hỗ trợ Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service giúp bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị di động.
Model | MF913W |
---|---|
In | |
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 6.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.3 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép A4 | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính | |
A4 | Xấp xỉ 9.3 giây |
Letter | Xấp xỉ 9.0 giây |
Lượng bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
Các tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy |
Quét | |
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Tốc độ quét | Xấp xỉ 2.4 giây |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và mạng Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> | Có, USB và mạng Network |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m²) | |
Khay kéo | 150 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy | |
Cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL | |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Loại giấy in | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Cassette | 60 tới 163 g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | High-Speed USB 2.0 |
10/100 Base-T Ethernet | |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng + đèn sau |
Kích thước | 372 x 320 x 255 mm |
Trọng lượng | 8.4 kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 910 W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 230 W |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 4.3 W |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
Công suất âm: 6.2 B | |
Khi ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy |
Công suất âm: không nghe thấy | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Vật tư | |
Toner | Cartridge 050: 2,500 trang |
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang) | |
Trống mực | Drum Cartridge 050: 10,000 trang |
Công suất in hàng tháng | 20,000 trang |
Model | MF913W |
---|---|
In | |
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 6.5 giây |
Letter | Xấp xỉ 6.3 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép A4 | |
A4 | 22 ppm |
Letter | 23 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính | |
A4 | Xấp xỉ 9.3 giây |
Letter | Xấp xỉ 9.0 giây |
Lượng bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
Các tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy |
Quét | |
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Tốc độ quét | Xấp xỉ 2.4 giây |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và mạng Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility/strong> | Có, USB và mạng Network |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m²) | |
Khay kéo | 150 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy | |
Cassette | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL | |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) | |
Loại giấy in | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Cassette | 60 tới 163 g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | High-Speed USB 2.0 |
10/100 Base-T Ethernet | |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng + đèn sau |
Kích thước | 372 x 320 x 255 mm |
Trọng lượng | 8.4 kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 910 W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 230 W |
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 4.3 W |
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
Công suất âm: 6.2 B | |
Khi ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy |
Công suất âm: không nghe thấy | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Vật tư | |
Toner | Cartridge 050: 2,500 trang |
(đi kèm máy: 3 x 2,500 trang) | |
Trống mực | Drum Cartridge 050: 10,000 trang |
Công suất in hàng tháng | 20,000 trang |