HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdw không chỉ là một chiếc máy in, mà còn là một trợ thủ đắc lực cho mọi công việc văn phòng. Với tốc độ in lên đến 33/35 trang/phút và khả năng in hai mặt tự động, bạn có thể tiết kiệm thời gian và chi phí in ấn một cách đáng kể.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo bản in luôn sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh. Công nghệ in laser màu tiên tiến giúp tái tạo màu sắc chân thực, sống động, đáp ứng mọi yêu cầu in ấn chuyên nghiệp.
Máy in được trang bị đầy đủ các chuẩn kết nối hiện đại như USB 2.0, Lan, Wifi, cho phép bạn dễ dàng kết nối với máy tính, mạng nội bộ hoặc in ấn từ thiết bị di động. Chức năng in di động thông qua HP Smart App, Apple AirPrint™, Mopria™ Certified và Wi-Fi® Direct Printing giúp bạn in ấn mọi lúc mọi nơi.
Với khả năng in, sao chụp, quét và fax, HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdw giúp bạn tiết kiệm không gian văn phòng và chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị khác nhau. Chức năng quét màu với tốc độ lên đến 29 ppm (đen trắng) và 26 ppm (màu) giúp bạn số hóa tài liệu nhanh chóng và dễ dàng.
Máy in được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu in ấn khỏi các truy cập trái phép. Bạn có thể yên tâm sử dụng máy in trong môi trường văn phòng mà không lo lắng về vấn đề bảo mật.
Model | 4303fdw (5HH67A) |
---|---|
Functions | Print, copy, scan, fax |
Print speed black (ISO, letter) | Up to 35 ppm |
Print speed black (ISO, A4) | Up to 33 ppm |
Print speed color (ISO) | Up to 35 ppm |
Print Speed color (ISO) | Up to 33 ppm |
Duplex printing | Automatic |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 50,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4,000 |
Print technology | Laser |
Connectivity | 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Wi-Fi 802.11ac (dual band); 1 Wi-Fi Direct; Walk-up USB; Auto-crossover Ethernet |
Mobile printing capability | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing; HP Smart App and other mobile Apps |
Wireless | Yes, built-in dual-band Wi-Fi (Wi-Fi 5); Authentication via WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA Enterprise; Encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Display | 4.3” diagonal WLED-backlit anti-glare (480X272) |
Processor speed | 1200 MHz |
Maximum Memory | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Paper handling input, standard | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
Paper handling output, standard | 150-sheet output bin |
Paper handling input, optional | Optional 550-sheet tray |
Finished output handling | Sheet feed |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF; JPG; TIFF |
Scan speed (normal, A4) | Up to 29 ppm, up to 26 ppm |
Automatic document feeder capacity | Standard, 50 sheets uncurled |
Copy speed (normal quality, A4) | Up to 33 cpm |
Duplex ADF scanning | Yes |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Faxing | Yes |
Power | 220 to 240 VAC |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Minimum dimensions (W x D x H) | 421 x 435 x 384 mm |
Weight | ~20.4 kg |