HP DesignJet T730 mang đến chất lượng in ấn sắc nét, màu sắc sống động và đường nét chính xác, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các bản vẽ kỹ thuật và thiết kế chuyên nghiệp. Độ phân giải lên đến 2400 x 1200 dpi đảm bảo mọi chi tiết đều được hiển thị rõ ràng.
Với tốc độ in lên đến 25 giây cho mỗi trang A1/D, tương đương 82 trang A1 mỗi giờ, máy in HP DesignJet T730 giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu.
Máy in hỗ trợ khổ giấy lên đến 36 inch (A0), cho phép bạn in các bản vẽ kỹ thuật, bản đồ, poster và tài liệu quảng cáo với kích thước lớn, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn.
HP DesignJet T730 được trang bị các cổng kết nối Gigabit Ethernet, wireless và Hi-Speed USB 2.0, cho phép bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng nội bộ, máy tính hoặc thiết bị di động, in ấn mọi lúc mọi nơi.
Máy in được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ sử dụng và các tính năng tự động như nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy và cắt giấy tự động, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống mực in dễ dàng thay thế giúp việc bảo trì trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Với HP ePrint, bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình, cho phép bạn làm việc một cách linh hoạt và hiệu quả.
Model size | 36-in |
---|---|
Print technology | HP Thermal Inkjet |
Print time line drawing (economode, D plain paper) | 25 sec/page |
Memory | 1GB |
Print quality (best) | Color: Up to 2400 x 1200 optimized dpi |
Line accuracy | ±0.1% |
Finished output handling | Sheet feed Roll feed Input tray Media bin Automatic cutter |
Media types | Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, recycled, plain, bright white), technical paper (natural tracing, vellum), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semigloss, premium, polypropylene), self-adhesive (adhesive, polypropylene) |
Media thickness | 11.8 mil |
Connectivity | HP ePrint Gigabit Ethernet (1000Base-T) Wi-Fi 802.11b/g/n |
Power consumption | 35W (printing) |
Dimensions (W x D x H) | 55.2 x 23 x 45.5 in |
Weight | 48kg |
Đặc tính | Thông số |
---|---|
Công nghệ in | In phun nhiệt HP |
Khổ giấy | 36-inch/ A0 |
Tốc độ in | 25 giây/trang A1/D (tương đương 82 trang A1 mỗi giờ) |
Xử lý giấy in | Nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động |
Giao diện kết nối | Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector |
Độ phân giải tối ưu | 2400 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 1GB |