Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_khong_day_canon_lbp621cw.jpg

Máy in Laser màu không dây CANON LBP621Cw

Producer:

Máy in CANON

Tạo ra ấn tượng với bản in màu.Được thiết kế nhắm tới chất lượng và sự tiện dụng, máy in imageCLASS LBP621Cw mang lại những bản in chất lượng cao và màu sắc sống động nhất.

Máy in Laser màu không dây CANON LBP621Cw là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ và các doanh nghiệp vừa và lớn, với khả năng in ấn màu sắc sống động, tốc độ nhanh chóng và kết nối không dây tiện lợi. Sản phẩm này không chỉ giúp bạn tạo ra những tài liệu chuyên nghiệp mà còn nâng cao hiệu quả công việc.

Tính năng nổi bật

Chất lượng in ấn vượt trội

Công nghệ in laser màu tiên tiến mang đến những bản in sắc nét, màu sắc trung thực và độ bền cao, giúp tài liệu của bạn luôn chuyên nghiệp và ấn tượng.

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in lên đến 18 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, máy in CANON LBP621Cw giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.

Kết nối không dây tiện lợi

Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wi-Fi để in ấn từ mọi thiết bị trong văn phòng, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng.

In trực tiếp từ USB

Máy in hỗ trợ in trực tiếp từ USB với các định dạng file JPEG, TIFF và PDF, giúp bạn in ấn nhanh chóng mà không cần kết nối với máy tính.

Khay giấy lớn

Khay giấy tiêu chuẩn chứa đến 250 tờ và khay đa năng 1 tờ, giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.

Tiết kiệm chi phí

Chế độ Toner Saver giúp tiết kiệm mực in, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật

ModelLBP621Cw
Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in (A4)18 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Tốc độ in (Letter)18 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4)Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, Letter)Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy (Khay Cassette tiêu chuẩn)A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Kích cỡ giấy (Khay đa năng)A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy (Khay Cassette tiêu chuẩn)60 tới 200g/m²
Trọng lượng giấy (Khay đa năng)60 tới 200g/m²
Giao diện tiêu chuẩn (Có dây)USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Giao diện tiêu chuẩn (Không dây)Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng (In)LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng (Có dây)IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Bảo mật mạng (Không dây)WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Tình trạng Mực
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng12,8 kg
Tiêu thụ điện (Tối đa)850W hoặc ít hơn
Tiêu thụ điện (Trung bình trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Tiêu thụ điện (Trung bình trong chế độ nghỉ)Xấp xỉ 8,5W
Tiêu thụ điện (Trung bình trong chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động (Nhiệt độ)10 - 30°C
Môi trường hoạt động (Độ ẩm)20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn (Trong lúc hoạt động)Mức nén âm: 52 dB, Công suất âm: 69,4 dB
Độ ồn (Trong lúc nghỉ)Mức nén âm: Không nghe được, Công suất âm: 43 dB
Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang), Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng30.000 trang

Đặc tính kỹ thuật

ModelLBP621Cw
In
Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A418 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Letter18 / 18 ppm (đen trắng / màu)
Đảo mặt-
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự động-
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động-
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ)Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư
Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng30.000 trang

Similar products