Epson L3550 không chỉ là một máy in, mà còn là một giải pháp đa năng với khả năng in, scan và copy, giúp bạn xử lý mọi công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với tốc độ in lên đến 33 trang/phút (trắng đen) và 15 trang/phút (màu), L3550 giúp bạn tiết kiệm thời gian và hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
Độ phân giải lên đến 5760 x 1440 dpi đảm bảo bản in sắc nét, rõ ràng và sống động, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Kết nối Wi-Fi giúp bạn dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi tối đa.
Hệ thống mực in liên tục chính hãng của Epson giúp bạn tiết kiệm chi phí mực in đáng kể so với các loại máy in cartridge truyền thống.
Thiết kế thân thiện với người dùng và dễ dàng bảo trì giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Model | L3550 |
---|---|
Printer Type | Print, Scan and Copy |
Printing Technology | PrecisionCore Printhead |
Nozzle Configuration | 400 x 1 nozzles Black, 128 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Print Direction | Bi-directional printing |
Maximum Print Resolution | 4800 x 1200 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Print Speed | Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 20.0 ppm |
Automatic 2-sided Printing | No |
Copying Maximum Copies from Standalone | 30 copies |
Maximum Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
Maximum Copy Size | A4, LTR |
ISO 29183, A4 Simplex Flatbed (Black / Colour) | Up to 10.8 ipm / 5.5 ipm |
Scanning Scanner Type | Flatbed colour image scanner |
Sensor Type | CIS |
Optical Resolution | 1200 x 2400 dpi |
Maximum Scan Area | 216 x 297 mm |
Paper Handling Number of Paper Trays | 1 |
Standard Paper Input Capacity | Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m2), 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Output Capacity | Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m2), Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Maximum Paper Size | 215.9 x 1200 mm |
Paper Feed Method | Friction feed |
Interface USB | USB 2.0 |
Network | Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
General Rated Voltage | AC 220 – 240 V |
Power Consumption | 12W (Operating) |
Dimensions (W x D x H) | 375 x 347 x 179 mm |
Weight | 4.1 kg |