Đáp ứng nhu cầu sử dụng điện của nhiều thiết bị cùng lúc, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu nhỏ, phòng máy chủ, hệ thống máy tính văn phòng và các ứng dụng công nghiệp.
Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, sạch và liên tục, bảo vệ thiết bị khỏi mọi sự cố điện lưới.
Ngay lập tức chuyển sang chế độ pin khi mất điện, đảm bảo hoạt động liên tục của thiết bị mà không bị gián đoạn.
≥0.995 giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Hiệu suất lên đến 98% giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành.
Tích hợp chức năng song song để tăng cường khả năng chịu tải và độ tin cậy của hệ thống.
Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack, tiết kiệm không gian và quản lý hệ thống hiệu quả.
Hiển thị các thông số điện áp, tải, trạng thái pin, chế độ hoạt động,... giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý UPS.
Hỗ trợ RS232, USB+EPO, Dry in/Dry out configurable và các card mở rộng tùy chọn như Dry Contact Card, MODBUS Card, NMC Card để tích hợp vào hệ thống quản lý giám sát.
Model | RACK 10KS |
---|---|
Power rating | 10000VA/10000W |
Input | |
Input voltage range | 110~275VAC |
Input frequency range | 40Hz-70Hz |
Input wiring | Single phase with ground |
Input power factor | ≥0.995 |
Output | |
Output voltage | 208/220/230/240 VAC |
Output voltage tolerance | ±1% |
Output wiring | Single phase with ground |
Output connection | 2 x IEC, 1 x Terminal Block |
Output frequency range | 50/60Hz±0.1Hz (battery mode) |
Output THDV | <1% (linear load) <5% (non-linear load) |
Output waveform | Pure sinewave |
Overload capability | 10min @ 105~125% load 30S @ 125~150% load 0.5S @ >150% load |
Efficinecy | |
Line mode | Up to 95% |
ECO mode | Up to 98% |
Battery and charger | |
Battery quantity | 16PCS default, 16/17/18/19/20 adjustable |
Recharge time to 90% battery capacity | depends on customer configuration |
Recharge current | 4A default, 0-12A adjustable |
Display | |
LCD+LED | load rating/battery capacity/input/output/operating mode |
Communication and monitoring | |
Communication port | RS232, USB+EPO, Dry in/Dry out configurable |
Extendable communication card | Dry Contact Card, MODBUS Card, NMC Card are optional |
Software | Winpower |
Physical parameters | |
Product dimension (W x H x D) mm | 438 x 86.3 x 573 mm |
Product weight | 16kg |
Environment | |
Operating temperature | 0-40℃ |
Operating humidity | 0-95% (non-condensing) |
Standard | IEC62040, IEC60950 |
UPS SANTAK 10KS được thiết kế với công nghệ tiên tiến, mang lại hiệu suất hoạt động cao, độ tin cậy tuyệt đối và khả năng bảo vệ toàn diện cho hệ thống điện của bạn. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ hộ gia đình, văn phòng đến các trung tâm dữ liệu và ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế thân thiện với môi trường và khả năng tiết kiệm năng lượng, UPS SANTAK 10KS là sự lựa chọn thông minh và bền vững cho tương lai.