UniFi AP-Flex HD có thể dễ dàng lắp đặt trên tường, trần nhà, cột hoặc thậm chí đặt trên bàn, giúp bạn tối ưu hóa vùng phủ sóng WiFi.
Với công nghệ MU-MIMO và chuẩn 802.11ac Wave 2, UniFi AP-Flex HD cung cấp tốc độ lên đến 1733 Mbps trên băng tần 5GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4GHz, đảm bảo kết nối ổn định cho nhiều thiết bị đồng thời.
Với chuẩn IPX4, UniFi AP-Flex HD có thể hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
UniFi Controller cho phép bạn quản lý và cấu hình toàn bộ hệ thống WiFi UniFi từ một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
UniFi AP-Flex HD hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE), giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết.
Với bán kính phủ sóng lên đến 122m (không che chắn), UniFi AP-Flex HD đảm bảo kết nối WiFi ổn định cho mọi khu vực.
Model | UAP-FlexHD |
---|---|
Dimensions | Ø48.50 x 159.49 mm |
Weight | 315 g |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Button | Reset |
LED | System / Status |
Power Method | 802.3af |
Power Supply | 48V, 0.32A Gigabit PoE Adapter |
Max Power Consumption | 10.5W |
Voltage Range | 44 - 57VDC |
Operating Frequency | 2.4 GHz 5 GHz |
Max TX Power EIRP | 23 dBm (2.4GHz) 26 dBm (5GHz) |
Throughput | 300 Mbps (2.4GHz) 1733 Mbps (5GHz) |
Antenna Gain | 1.6 dBi (2.4GHz) 4 dBi (5GHz) |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Mounting | Ceiling/Pole/Tabletop/Wall |
Operating Temperature | -30 to 70° C (-22 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Model | UAP-FlexHD |
---|---|
Chuyên dụng | Trong nhà/ngoài trời. |
Băng tần | 2.4Ghz tốc độ 300Mbps5Ghz tốc độ 1733Mbps |
Chuẩn | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Chế độ | Access Point (AP). |
Công suất phát | 2.4Ghz: 23dBm5Ghz: 26dBm |
Bán kính phủ sóng | 122m không che chắn. |
Dual‑Band Antenna | 2.4 Ghz: 1.6 dBi Omni, 2x2 MIMO5 Ghz: 4 dBi Omni, 4x4 MIMO |
Cổng mạng | (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports. |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q. |
4 SSID trên một tần số | |
Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối | |
Hỗ trợ tính năng chuyển vùng | |
Passive Power over Ethernet | (Passive PoE 44-57V), hỗ trợ 802.3af PoE. |
Công suất tiêu thụ tối đa | 10.5W. |
Người dùng đồng thời | 150+. |