UAP-AC-IW được thiết kế để thay thế các ổ cắm mạng RJ45 thông thường, giúp tiết kiệm không gian và tạo sự thẩm mỹ cho không gian làm việc hoặc sinh sống.
Với công nghệ Wi-Fi 802.11ac và 2x2 MIMO, UAP-AC-IW cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 867 Mbps trên băng tần 5GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4GHz, đáp ứng nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao của nhiều thiết bị cùng lúc.
UAP-AC-IW hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE), giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết.
Phần mềm UniFi Controller cho phép bạn quản lý và giám sát tất cả các thiết bị UniFi trong mạng từ một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Hệ thống UniFi cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng Wi-Fi của mình khi cần thiết, chỉ cần thêm các điểm truy cập UniFi khác vào mạng và quản lý chúng thông qua UniFi Controller.
Ngoài chức năng phát Wi-Fi, UAP-AC-IW còn cung cấp 3 cổng Gigabit Ethernet để kết nối các thiết bị có dây như máy tính, máy in hoặc camera IP.
Model | UAP-AC-IW |
---|---|
Dimensions | 139.7 x 86.7 x 25.75 mm |
Weight | 200 g (6.43 oz) |
Networking Interface | (3) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3at PoE+ Supported |
Power Supply | UniFi PoE Switch (Not Included) |
Power Save | Supported |
PoE Out | 48V Pass‑Through (Pins 1, 2+; 3, 6‑) |
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough | 7W, 19W |
Maximum TX Power | 2.4 GHz: 20 dBm, 5 GHz: 20 dBm |
Antennas | Dual‑Band Antenna, Single‑Polarity, 2.4 GHz: dBi, 5 GHz: dBi |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security | WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Up to 8 per Radio |
Mounting | 1‑Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature | ‑10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
---|---|
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per‑User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 250+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
---|---|
Standard | Data Rates |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 ‑ MCS15, HT 20/40) |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |