Loco5AC được trang bị công nghệ airMAX AC, cho phép đạt tốc độ truyền dữ liệu lên đến 450+ Mbps, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng như truyền video, VoIP và truyền dữ liệu lớn.
Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế NanoStation cổ điển, Loco5AC dễ dàng được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, từ cột, tường đến các bề mặt phẳng.
Với anten tích hợp độ lợi 13 dBi, Loco5AC có thể phủ sóng trong phạm vi lên đến 10+ km, lý tưởng cho các kết nối điểm-điểm hoặc điểm-đa điểm.
Loco5AC được trang bị radio phân tích phổ tần chuyên dụng, giúp người dùng dễ dàng xác định và tránh các kênh tần số bị nhiễu, đảm bảo hiệu suất kết nối tối ưu.
Với vỏ ngoài làm từ vật liệu chống tia UV và khả năng hoạt động trong nhiệt độ từ -40 đến 70°C, Loco5AC đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 179 x 77.5 x 59.1 mm |
Weight | 0.18kg |
Enclosure material | UV-stabilized plastic |
Mounting | Pole mounting kit (Included) |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Power method | Passive PoE 2-Pair (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power supply | 24V, 0.3A Gigabit PoE supply (PoE adapter not included) |
Supported voltage range | 24V ±10% |
Max. power consumption | 8.5W |
LEDs | Power, Ethernet, (4) signal strength |
Operating temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
System | |
Gain | 13 dBi |
Channel bandwidths | 10/20/30/40/50/60/80 MHz |
Cross-pol isolation | 20 dB min. |
Max. VSWR | 1.8:1 |
Beamwidth | 45° (H-pol) / 45° (V-pol) / 45° (Elevation) |
Polarization | Dual linear |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tần số hoạt động | 5GHz |
Tốc độ truyền dữ liệu | 450+ Mbps |
Phạm vi kết nối | 10+ km |
Công nghệ | airMAX AC |
Cổng kết nối | (1) GbE RJ45 |
Nguồn điện | 24V Passive PoE |
Kích thước | 179 x 77.5 x 59.1 mm |
Trọng lượng | 0.18kg |