Hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống camera hiện có hoặc mở rộng trong tương lai.
Ghi hình với độ phân giải lên đến 4MP Lite, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 80% so với chuẩn nén H.264, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Tính năng phân biệt chuyển động người/phương tiện giúp giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các sự kiện quan trọng, nâng cao hiệu quả giám sát.
Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục, đàm thoại 2 chiều, ngõ ra HDMI/VGA và kết nối mạng, giúp bạn dễ dàng thiết lập và quản lý hệ thống.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng tối đa 10TB, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng.
Thêm tối đa 4 kênh camera IP khi chưa tắt kênh analog hoặc gán tối đa 12 camera IP khi tắt tất cả các kênh analog, mở rộng khả năng giám sát.
Model | iDS-7208HQHI-M1/E |
---|---|
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 4-ch |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15 fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 2-ch (up to 10-ch) Enhanced IP mode on: 4-ch (up to 12-ch), each up to 4 Mbps Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | Support |
HDMI Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network | |
Total Bandwidth | 96 Mbps |
Remote Connection | 64 |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
USB Interface | Real panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.33 A |
Consumption | ≤ 12 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg (without HDD) |