Đầu ghi hình này hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống camera hiện có hoặc mở rộng trong tương lai.
Bạn có thể thêm tối đa 8 kênh camera IP khi chưa tắt kênh analog, hoặc lên đến 16 kênh IP khi tắt tất cả các kênh analog, mở rộng khả năng giám sát theo nhu cầu.
Đầu ghi hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt. Ngoài ra, bạn có thể đàm thoại 2 chiều qua kênh 1 bằng cách sử dụng loa và mic rời.
Công nghệ nén H.265 Pro+ giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Tính năng này giúp giảm thiểu báo động giả, chỉ ghi lại những sự kiện quan trọng liên quan đến người và phương tiện, tiết kiệm thời gian xem lại video.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa lên đến 10TB, đảm bảo bạn có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.
Model | iDS-7208HUHI-M1/E |
---|---|
Motion Detection 2.0 Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported |
Perimeter Protection Human/Vehicle Analysis | Up to 4-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8 MP/5 MP/3K/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
IP Video Input | 4-ch (up to 12-ch) Enhanced IP mode on: 8-ch (up to 16-ch), each up to 4 Mbps Up to 8 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 8-ch; BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI Input | 8 MP@15 fps, 8 MP@12.5 fps, 3K@20 fps, 5 MP@20 fps, 5 MP@12 fps, 4 MP@30fps, 4 MP@25 fps, 3 MP@18 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 5 MP@20 fps, 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI Input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 8-ch |
Total Bandwidth | 128 Mbps |
Remote Connection | 64 |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wi-Fi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
USB Interface | Real panel: 2 × USB 2.0 |
Power Supply | 12 VDC, 2 A |
Consumption | ≤ 10 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm |
Weight | ≤ 1.6 kg (without HDD) |