Quản lý đồng thời 8 camera IP, phù hợp cho các hệ thống giám sát vừa và nhỏ, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ góc khuất nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, giúp bạn lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.
Xuất hình ảnh chất lượng cao lên đến 4K (3840 × 2160)/30 Hz, cho phép bạn xem chi tiết rõ ràng trên màn hình lớn.
Giảm thiểu báo động sai, chỉ cảnh báo khi phát hiện người hoặc phương tiện, giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Hỗ trợ chụp và so sánh khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và quản lý dữ liệu video liên quan đến một người cụ thể.
Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Tìm kiếm video theo khuôn mặt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi xem lại các đoạn ghi hình.
Model | DS-7608NXI-K1 |
---|---|
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics Performance | 1-ch human face capture |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | 8-ch |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 80 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30fps) AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm In/Out | N/A (4/1 is optional) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption | ≤ 10 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 320 mm × 240 mm × 48 mm |
Weight | ≤ 1 kg (without HDD) |