Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_hdtvi_turbo_40_32_kenh_hikvision_ids7332hqhim4s.jpg

Đầu ghi hình HD-TVI TURBO 4.0 32 kênh HIKVISION iDS-7332HQHI-M4/S

Producer:

Đầu ghi hình Camera HIKVISION

Đầu ghi hình HD-TVI TURBO 4.0 32 kênh HIKVISION iDS-7332HQHI-M4/S - Đầu ghi hình hỗ trợ 32-ch camera analog đầu vào. - Tiêu chuẩn nén hình ành: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.26.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp ghi hình mạnh mẽ, đa năng và bảo mật cho hệ thống camera quan sát của mình? Đầu ghi hình HD-TVI TURBO 4.0 32 kênh HIKVISION iDS-7332HQHI-M4/S là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng hỗ trợ tới 32 kênh camera analog, chuẩn nén hình ảnh H.265 Pro+ tiên tiến, cùng nhiều tính năng thông minh, đầu ghi này sẽ mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng lưu trữ tối ưu.

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ đa dạng các loại camera

Đầu ghi iDS-7332HQHI-M4/S tương thích với nhiều chuẩn tín hiệu video phổ biến như HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống camera hiện có hoặc mở rộng trong tương lai.

Chuẩn nén H.265 Pro+

Giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 80% so với chuẩn H.264 truyền thống, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý.

Ngõ ra hình ảnh chất lượng cao

Hỗ trợ đồng thời 2 cổng HDMI và 1 cổng VGA, cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét trên nhiều loại màn hình khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát.

Lưu trữ dung lượng lớn

Với 4 khe cắm ổ cứng SATA, mỗi khe hỗ trợ lên đến 12TB, bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu video trong thời gian dài mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng.

Báo động thông minh

16 ngõ vào và 4 ngõ ra báo động cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, còi báo động, giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho khu vực giám sát.

Kết nối mạng linh hoạt

2 cổng mạng RJ45 tốc độ 10M/100M/1000M hỗ trợ nhiều giao thức mạng, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống từ xa.

Phân tích video thông minh (Smart Features)

Đầu ghi iDS-7332HQHI-M4/S hỗ trợ các tính năng phân tích video thông minh như phát hiện vượt hàng rào ảo, xâm nhập khu vực, giúp nâng cao hiệu quả giám sát và cảnh báo.

Đặc tính kỹ thuật

Recording
Video CompressionH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding ResolutionWhen 1080p Lite mode is not enabled: 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF; When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF
Frame RateMain stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP Lite@15 fps; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Video Bitrate32 Kbps to 6 Mbps
Dual-streamSupport
Stream TypeVideo, Video & Audio
Audio CompressionG.711u
Audio Bitrate64 Kbps
Video and Audio
IP Video Input16-ch (up to 48-ch) Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
Analog Video Input32-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
Incoming Bandwidth200 Mbps
Outgoing Bandwidth160 Mbps
HDTVI Input4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60
AHD Input4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
HDCVI Input1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
CVBS InputPAL/NTSC
CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
HDMI 1 Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
Audio Input4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent)
Synchronous Playback16-ch
Network
Remote Connection128
Network ProtocoTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP
Network Interface2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary Interface
Serial InterfaceRS-232, RS-485 (full-duplex), keyboard
SATA4 SATA interfaces
eSATASupport
CapacityUp to 12 TB capacity for each disk
Alarm In/Out16/4
USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0
General
Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption≤ 40 W (without HDD)
Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity10% to 90%
Dimension (W × D × H)445 × 400 × 71 mm
Weight≤ 7 kg (without HDD, 15.4 lb.)

Similar products