Hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, HDCVI, AHD, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết với độ phân giải lên đến 4K, cho phép bạn quan sát rõ ràng mọi diễn biến trong khu vực giám sát.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đáng kể so với các chuẩn nén thông thường, giúp bạn lưu trữ được nhiều video hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Công nghệ Motion Detection 2.0 dựa trên thuật toán học sâu giúp phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả và tăng độ chính xác của hệ thống.
Kết nối và quản lý tối đa 8 camera IP với độ phân giải lên đến 8MP, mang lại khả năng giám sát toàn diện và chi tiết.
Hỗ trợ cổng HDMI và VGA cho phép xuất hình ảnh ra nhiều loại màn hình khác nhau, đồng thời hỗ trợ cổng CVBS cho các thiết bị analog cũ hơn.
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ, đảm bảo bạn có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu video trong thời gian dài.
Sử dụng Hik-Connect & DDNS để truy cập và quản lý hệ thống từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, giúp bạn luôn kiểm soát được tình hình mọi lúc mọi nơi.
Model | iDS-7208HTHI-M2/S(C) |
---|---|
Motion Detection 2.0 Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported |
Perimeter Protection Line Crossing Detection/ Intrusion Detection | 8-ch |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
---|---|
Encoding resolution | 8 MP/ 5 MP/ 3K/ 4 MP/ 3 MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF |
Frame rate | Main stream: 8 MP@15 fps/8 MP@12 fps/3K@20 fps/5 MP@20 fps/5 MP@12 fps/3 MP@18 fps 4 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
IP video input | 8-ch (up to 16-ch) Up to 8 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
---|---|
Analog video input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 8 MP@15 fps, 8 MP@12.5 fps, 3K@20 fps, 5 MP@20 fps, 5 MP@12 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 3 MP@18 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input | 5 MP@20 fps, 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video output mode | HDMI/VGA independent output |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 8-ch |
Total bandwidth | 128 Mbps |
---|---|
Remote connection | 64 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Wifi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
SATA | 2 SATA interface |
---|---|
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Power supply | 12 VDC, 3.33 A |
---|---|
Consumption (without HDD) | ≤ 15 W (without HDD) |
Working temperature | -10 °C to 55 °C |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 380 × 320 × 48 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 3.1 kg |