Đầu ghi iDS-7208HUHI-M2/X hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDTVI, AHD, CVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ camera.
Công nghệ AcuSense giúp phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu báo động giả do lá cây, côn trùng hoặc ánh sáng gây ra, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Chuẩn nén H.265 Pro+ giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, cho phép bạn ghi hình lâu hơn mà không lo hết dung lượng ổ cứng.
Đầu ghi hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 8MP cho camera TVI và 8MP cho camera IP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Đầu ghi có thể kết nối tối đa 24 camera IP, mở rộng khả năng giám sát của bạn. Ngoài ra, đầu ghi còn hỗ trợ các cổng kết nối HDMI, VGA, CVBS, audio vào/ra, USB 2.0 và USB 3.0.
Đầu ghi hỗ trợ các tính năng phân tích thông minh như phát hiện chuyển động 2.0, bảo vệ chu vi và nhận diện khuôn mặt, giúp bạn nâng cao hiệu quả giám sát và bảo vệ an ninh.
Đầu ghi hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, mỗi ổ dung lượng lên đến 12TB, cho phép bạn lưu trữ lượng lớn dữ liệu ghi hình.
Facial Recognition | |
---|---|
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries; HDD damage will not cause data loss in the face picture library, because the library has been backed up by HDD and flash. |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm (HD analog camera) |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch (advanced model) |
Facial Detection | |
Facial Detection and Capture | Face picture detection, face picture search; 4-ch face picture capture |
Recording | |
---|---|
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8 MP/5 MP/3K/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/8 MP Lite@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
IP Video Input | 8-ch (up to 16-ch), each up to 4 Mbps Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
---|---|
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
CVBS Input | PAL/NTSC |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Synchronous Playback | 8-ch |
HDTVI Input | 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
HDCVI Input | 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 5M(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ),8-ch via coaxial cable |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Decoding Capability | up to 24-ch 1080P@30fps |
---|
Total Bandwidth | 256 Mbps |
---|---|
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, ISUP |
Remote Connection | 64 |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
SATA | 2 SATA interface |
---|---|
Capacity | up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | N/A (optional to support) |
Power Supply | 12 VDC, 3.3 A |
---|---|
Consumption | ≤ 40 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm (15.2 × 12.4 × 2.0 inch) |
Weight | ≤ 1.78 kg (3.9 lb) |