Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn

Thiết bị tường lửa (Firewall) là gì? Những điều cần lưu ý khi sử dụng

1. Thiết bị tường lửa là gì?

Thiết bị tường lửa firewall là một công cụ hoặc phần mềm dùng để bảo vệ mạng và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa từ mạng bên ngoài. Nó hoạt động như một người bảo vệ đứng giữa mạng nội bộ và Internet, kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đi qua nó dựa trên các quy tắc được cấu hình trước.


Tường lửa là gì


Ví dụ: Khi một máy tính từ Internet cố gắng truy cập vào mạng nội bộ, firewall sẽ xác định xem yêu cầu này có hợp lệ hay không dựa trên các quy tắc bảo mật. Nếu yêu cầu này không được xác thực hoặc được coi là đe dọa, firewall sẽ từ chối truy cập.


2. Các loại tường lửa phổ biến hiện nay.

Firewall có thể là phần cứng hoặc phần mềm. Phần cứng Firewall thường được tích hợp vào các thiết bị mạng như Router hoặc UTM (Unified Threat Management), trong khi phần mềm Firewall chạy trên máy tính hoặc máy chủ riêng biệt.

Ví dụ: Các công ty có môi trường mạng lớn thường sử dụng phần cứng Firewall để bảo vệ toàn bộ mạng nội bộ khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Trong khi đó, các máy tính cá nhân có thể sử dụng phần mềm Firewall để bảo vệ riêng mình khỏi các mối đe dọa.


Tường lửa , phần cứng và phần mềm


3. Các vị trí triển khai Firewall trong hệ thống mạng.

3.1 Perimeter Firewall.

Được đặt tại cổng vào mạng ngoài, giữa mạng nội bộ và Internet. Perimeter Firewall chịu trách nhiệm bảo vệ toàn bộ mạng nội bộ khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài như DDoS, malware hay các hình thức tấn công khác. Nó cũng kiểm soát việc truy cập vào mạng nội bộ từ bên ngoài.

Ví dụ: Khi một người dùng từ Internet cố gắng truy cập vào trang web của công ty, Perimeter Firewall sẽ kiểm tra xem yêu cầu này hợp lệ và xác thực hay không. Nếu yêu cầu này đến từ một nguồn không đáng tin cậy, Firewall sẽ từ chối truy cập.


3.2 Internal Firewall.

Được đặt trong mạng nội bộ để kiểm soát lưu lượng giữa các phòng ban hoặc các khu vực mạng khác nhau. Internal Firewall giúp ngăn chặn các mối đe dọa lan truyền trong mạng nội bộ và bảo vệ thông tin quan trọng.

Ví dụ: Trong một công ty có nhiều phòng ban khác nhau, Internal Firewall sẽ kiểm soát lưu lượng giữa các phòng ban, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền truy cập được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu của phòng ban đó.


3.3 Application Firewall.

Tập trung vào kiểm soát và bảo vệ các ứng dụng chạy trên hệ thống, ngăn chặn các cuộc tấn công nhắm vào các lỗ hổng ứng dụng.

Ví dụ: Một Application Firewall có thể kiểm tra các trang web mà người dùng truy cập, xác định các trang web có nguy cơ chứa mã độc và từ chối truy cập vào những trang web đó.

 
 


4. Những tính năng cơ bản của thiết bị Friewall.

4.1 Kiểm soát truy cập.

Firewall xác định các quy tắc và chính sách để quyết định xem các gói tin nào được phép đi qua và gói tin nào bị chặn. Nó đảm bảo chỉ những lưu lượng mạng hợp lệ và đã được xác thực mới có thể truy cập vào hệ thống.

Ví dụ: Thiết bị tường lửa Firewall có thể cấu hình để chỉ cho phép truy cập vào mạng nội bộ từ những địa chỉ IP đáng tin cậy hoặc từ các mạng VPN.


4.2 NAT (Network Address Translation).

Thiết bị tường lửa Firewall hỗ trợ NAT để ẩn địa chỉ IP của các máy tính trong mạng nội bộ khi kết nối với Internet. Điều này giúp giữ cho các máy tính không bị truy cập trực tiếp từ bên ngoài và tăng cường độ bảo mật.

Ví dụ: Một tổ chức có mạng nội bộ sử dụng địa chỉ IP riêng (private IP) để gắn kết với các máy tính trong mạng nội bộ. Khi các máy tính trong mạng này truy cập Internet thông qua Firewall, Firewall sẽ thực hiện NAT để thay đổi địa chỉ IP của các máy tính thành địa chỉ IP công cộng của Firewall, như vậy các máy tính trong mạng nội bộ không được tiết lộ địa chỉ IP thực sự của họ.


Tính năng của thiết bị tường lửa


4.3 VPN (Virtual Private Network).

Thiết bị tường lửa hỗ trợ tạo kết nối an toàn và mã hóa giữa các mạng từ xa và mạng nội bộ. VPN giúp bảo mật thông tin khi truyền qua các mạng công cộng như Internet.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có văn phòng chi nhánh tại nhiều địa điểm khác nhau muốn thiết lập kết nối an toàn giữa các văn phòng. Thiết bị tường lửa Firewall được cấu hình để tạo ra một VPN, giúp mã hóa dữ liệu và tạo kết nối bảo mật giữa các văn phòng.


4.4 Giám sát lưu lượng.

Thiết bị tường lửa Firewall theo dõi và ghi lại các lưu lượng mạng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc các cuộc tấn công. Việc giám sát này giúp phát hiện kịp thời các mối đe dọa và đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

Ví dụ: Firewall có chức năng ghi lại tất cả các hoạt động mạng, từ các yêu cầu truy cập đến mạng nội bộ, đến lưu lượng mạng từ Internet. Khi có các hoạt động không bình thường hoặc các cuộc tấn công, Firewall sẽ cảnh báo người quản trị mạng để thực hiện các biện pháp khắc phục.



5. Vai trò của thiết bị tường lửa trong bảo mật mạng.

5.1 Firewall bảo vệ mạng khỏi các mối đe doạ từ bên ngoài.

Firewall ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, malware và các hình thức tấn công khác từ mạng bên ngoài. Nó giữ cho hệ thống mạng an toàn và duyệt qua các mối đe dọa mạng.

Ví dụ: Khi một cuộc tấn công DDoS (tấn công từ chối dịch vụ) xảy ra, Firewall có thể nhận biết và chặn lưu lượng đến từ nguồn tấn công, giữ cho các dịch vụ trực tuyến của công ty vẫn hoạt động bình thường.


5.2 Ngăn chặn cuộc tấn công và xâm nhập.

Thiết bị tường lửa Firewall chặn các gói tin không hợp lệ hoặc lỗi từ mạng bên ngoài. Nó ngăn chặn các cuộc tấn công từ mạng nội bộ hoặc từ các máy tính không xác thực.

Ví dụ: Khi một cuộc tấn công từ bên trong mạng nội bộ xảy ra, Firewall có thể phát hiện và chặn lưu lượng đáng ngờ, bảo vệ dữ liệu quan trọng của công ty khỏi việc rò rỉ thông tin.



5.3 Bảo vệ thông tin quan trọng và dữ liệu.

Thiết bị tường lửa Firewall đảm bảo rằng thông tin quan trọng và dữ liệu nhạy cảm không bị lộ ra ngoài mạng. Nó giữ cho dữ liệu an toàn và chỉ cho phép truy cập từ người dùng được ủy quyền.

Ví dụ: Firewall có thể chặn các yêu cầu truy cập vào dữ liệu nhạy cảm từ các địa chỉ IP không được ủy quyền hoặc từ các mạng không an toàn.


6. Firewall có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng.

6.1 Tạo lớp bảo vệ bên ngoài mạng nội bộ.

Perimeter Firewall tạo một lớp bảo vệ bên ngoài mạng nội bộ, ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài tiếp cận hệ thống. Nó là tường lửa đầu tiên mà tất cả các lưu lượng mạng từ Internet phải đi qua, giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống mạng.

Ví dụ: Các tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) thường xảy ra từ bên ngoài mạng nội bộ, Perimeter Firewall có thể nhận biết và chặn các gói tin từ các máy tính tham gia vào cuộc tấn công, giữ cho hệ thống mạng hoạt động bình thường.

 
 
 
 


6.2 Kiểm soát quyền truy cập vào mạng nội bộ.

Internal Firewall đảm bảo rằng các lưu lượng mạng giữa các phòng ban hoặc khu vực mạng khác nhau trong nội bộ được kiểm soát chặt chẽ. Nó giúp ngăn chặn các mối đe dọa lan truyền trong mạng nội bộ và bảo vệ thông tin của mỗi phòng ban.

Ví dụ: Firewall có thể chặn các kết nối giữa các phòng ban không được ủy quyền, ngăn chặn việc truy cập không đáng thiết vào các máy tính và dữ liệu của các phòng ban khác.


6.3 Ngăn chặn lưu lượng mạng không mong muốn.

Firewall có khả năng ngăn chặn các gói tin không mong muốn từ Internet như spam, malware hoặc các loại lưu lượng mạng gây phiền nhiễu.

Ví dụ: Firewall có thể chặn lưu lượng email spam từ các địa chỉ IP không đáng tin cậy, giữ cho hộp thư của người dùng không bị quá tải và bảo vệ khỏi các email độc hại.


7. Những điểm cần lưu ý khi triển khai thiết bị tường lửa.

7.1 Cần lưu ý cấu hình và quản lý Firewall.

Cấu hình và quản lý Firewall là một phần quan trọng trong bảo mật hệ thống. Firewall được sử dụng để kiểm soát lưu lượng mạng và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách cấu hình và quản lý Firewall.

1.Hiểu về Firewall: Trước tiên, hãy tìm hiểu về loại Firewall bạn đang sử dụng. Có hai loại chính là Firewall phần cứng (như một thiết bị riêng biệt) và Firewall phần mềm (chạy trên hệ điều hành của máy tính). Bạn nên hiểu các tính năng, cơ chế hoạt động của Firewall để tùy chỉnh phù hợp.

2.Cấu hình Firewall: Thông thường, bạn cần cấu hình các luật (rules) để quyết định xem lưu lượng mạng nào được chấp nhận hoặc từ chối. Những luật này dựa trên các thông tin như cổng (port), địa chỉ IP nguồn và đích, giao thức, v.v. Cấu hình có thể thực hiện qua giao diện đồ họa hoặc dòng lệnh tùy thuộc vào loại Firewall.

3.Chế độ hoạt động của Firewall: Firewall có thể hoạt động ở các chế độ khác nhau, bao gồm:

  • Chế độ chặn (Block): Tất cả lưu lượng không được chỉ định trong các luật sẽ bị từ chối.
  • Chế độ cho phép (Allow): Tất cả lưu lượng không được chỉ định trong các luật sẽ được chấp nhận.
  • Chế độ chặn và ghi lại (Block and Log): Tất cả lưu lượng không được chỉ định trong các luật sẽ bị từ chối và được ghi lại vào bản ghi sự kiện (log).


4.Quản lý các luật: Quản lý Firewall yêu cầu bạn kiểm tra và cập nhật các luật thường xuyên. Điều này bao gồm xác định các luật không còn cần thiết, kiểm tra tính hợp lệ của các luật hiện có và thêm mới hoặc điều chỉnh luật để phù hợp với yêu cầu bảo mật của hệ thống.

5.Đảm bảo tính bảo mật: Đảm bảo rằng các luật Firewall của bạn được thiết lập một cách cẩn thận và nghiêm ngặt. Điều này bao gồm chỉ cho phép lưu lượng cần thiết, từ chối truy cập từ các nguồn không đáng tin cậy và bảo vệ các dịch vụ quan trọng khỏi các cuộc tấn công.

6.Theo dõi và ghi lại: Các bản ghi sự kiện của Firewall cần được giám sát thường xuyên để phát hiện các hành vi không bình thường và các cuộc tấn công tiềm ẩn. Nếu có ghi chép về các hoạt động đáng ngờ, bạn nên điều tra và ứng phó ngay lập tức.

7.Kiểm tra bảo mật tổng thể: Firewall chỉ là một phần của chiến lược bảo mật toàn diện. Hãy đảm bảo rằng bạn đã triển khai các biện pháp bảo mật khác nhau, chẳng hạn như antivirus, phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), và cập nhật hệ thống đều đặn.

8.Sao lưu cấu hình: Luôn luôn sao lưu cấu hình của Firewall để phòng tránh mất thông tin quan trọng khi xảy ra sự cố hoặc cần phục hồi cấu hình trước đó.

Lưu ý rằng các bước trên chỉ là một hướng dẫn cơ bản và cách thực hiện cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại Firewall bạn đang sử dụng. Nếu bạn không tự tin về việc cấu hình và quản lý Firewall, hãy nhờ sự hỗ trợ của một chuyên gia bảo mật hoặc người có kinh nghiệm.
 

7.2 Xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện.

Xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện là quá trình đảm bảo rằng hệ thống của bạn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa và tấn công tiềm ẩn. Dưới đây là một số bước cơ bản để xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện:


1.Đánh giá rủi ro: Xác định các mối đe dọa tiềm tàng và xác định những vấn đề bảo mật có thể xảy ra trên hệ thống của bạn. Đánh giá những hậu quả có thể xảy ra nếu có một cuộc tấn công thành công và xác định các điểm yếu của hệ thống.

2.Xác định tài sản quan trọng: Định danh và xác định những tài sản, thông tin, dữ liệu hoặc hệ thống quan trọng nhất mà bạn muốn bảo vệ. Điều này giúp bạn tập trung vào việc bảo vệ những phần quan trọng nhất của hạ tầng mạng và hệ thống.

3.Phân loại và ưu tiên hóa: Phân loại các mức độ rủi ro và độ ưu tiên của từng mối đe dọa. Xác định những vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức và những vấn đề có thể được ưu tiên xử lý sau đó.

4.Triển khai Firewall và IDS/IPS: Sử dụng Firewall và Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) để kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng. Cấu hình Firewall sao cho chỉ cho phép lưu lượng cần thiết và từ chối lưu lượng không mong muốn. IDS/IPS giúp phát hiện các hoạt động không bình thường và tấn công.

5.Quản lý quyền truy cập: Điều chỉnh quyền truy cập của người dùng và nhóm người dùng trên hệ thống. Đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ có quyền truy cập vào các tài nguyên và dữ liệu cần thiết để làm việc.

6.Cập nhật và bảo mật hệ thống: Đảm bảo hệ thống luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất và các phiên bản phần mềm an toàn. Cài đặt và cấu hình chính sách bảo mật để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.

7.Hạn chế kỹ thuật xâm nhập: Sử dụng các biện pháp kỹ thuật để hạn chế khả năng kỹ thuật xâm nhập vào hệ thống. Điều này bao gồm việc sử dụng mã hóa, bảo mật lớp ứng dụng và sử dụng các giao thức an toàn.

8.Đào tạo người dùng: Tăng cường đào tạo người dùng về các mối đe dọa bảo mật phổ biến, cách phát hiện các cuộc tấn công, và cách phòng ngừa các lỗi phổ biến trong bảo mật.

9.Sao lưu và phục hồi dự phòng: Thực hiện sao lưu định kỳ và chu kỳ của dữ liệu quan trọng. Đảm bảo rằng bạn có một kế hoạch phục hồi dự phòng hiệu quả để khắc phục sự cố nhanh chóng nếu xảy ra tình huống không mong muốn.

10.Giám sát và phản ứng: Thường xuyên giám sát hệ thống và lưu lượng mạng để phát hiện kịp thời các hành vi không bình thường. Có kế hoạch phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi có các cuộc tấn công xảy ra.

11.Đánh giá và cải tiến: Đánh giá chiến lược bảo mật của bạn thường xuyên và cải tiến nó dựa trên những kiến thức mới và kinh nghiệm trong ngành công nghiệp bảo mật.

RELATED ARTICLES