Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_khong_day_canon_lbp6230dw.jpg

Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW

Producer:

Máy in CANON

Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW - Công nghệ in: Laser. - Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt). - Khổ giấy: A4, B5, A5.

Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, mang đến hiệu suất in ấn đáng tin cậy, chất lượng cao và khả năng kết nối linh hoạt. Với thiết kế nhỏ gọn, máy in này dễ dàng tích hợp vào mọi không gian làm việc.

Tính năng nổi bật

In ấn nhanh chóng và hiệu quả

Với tốc độ in lên đến 25 trang/phút (trắng/đen, 1 mặt) và 15.4 trang/phút (2 mặt), máy in Canon LBP-6230DW giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Chất lượng in ấn chuyên nghiệp

Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo văn bản và hình ảnh được in ra sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn tài liệu văn phòng và marketing.

Kết nối không dây tiện lợi

Kết nối Wi-Fi tích hợp cho phép bạn dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop mà không cần dây cáp, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi tối đa.

In 2 mặt tự động

Chức năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

Tiết kiệm năng lượng

Máy in được trang bị chế độ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ và chi phí vận hành.

Khay giấy lớn

Khay giấy đầu vào chuẩn có sức chứa lên đến 250 tờ, giảm tần suất nạp giấy và giúp bạn tập trung vào công việc.

Thông số kỹ thuật

Công nghệ inLaser
Tốc độ in25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt)
Khổ giấyA4, B5, A5
Độ phân giải in1200 x 1200 dpi
Thời gian khởi động inXấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on)
Thời gian in trang đầu tiênXấp xỉ 6 giây
Chức năng inIn 2 mặt, In qua mạng không dây
Chuẩn WirelessIEEE 802.11b/g/n
Chu kỳ in hàng thángTối đa 8.000 trang mỗi tháng
Lề in (Print margins)5mm-trên (top), dưới (bottom), trái (left) và phải (right)
Khay giấy ngõ vào chuẩn250 tờ (multi-purpose), 1 tờ (manual feed slot)
Khay giấy ngõ ra100 tờ (face down)
Loại giấy inGiấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…
Bộ nhớ64MB
Ngôn ngữ inUFRII LT
Kết nối cổngUSB 2.0 tốc độ cao
Hỗ trợ hệ điều hànhWin 10/ Win 8.1 (32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later)
Bảng điều khiển5 LED indicators, 4 operation KEY
Nguồn điện220 – 240VAC
Kích thước379 x 293 x 243mm
Trọng lượng7kg

Đặc tính kỹ thuật

Print speed1-sided printing: 25 pages/minute
2-sided printing: 15.4 pages/minute (7.7 sheets/minute)
Printing methodMonochrome laser beam printing
Print qualityUp to 1200 x 1200 dpi
Print resolutionUp to 600 x 600 dpi
Warm-up timeApprox 0.5 seconds from Sleep 10 seconds or less from power
First Page Out TimeApprox. 6 seconds
Duty cycleMax 8,000 pages per month
Print margins5 mm-top, bottom, left and right
Paper input (Standard)100-sheet face down
Media typesPlain paper, Heavy Paper, Transparency, Label, Index card, Envelope
Media sizesMulti-purpose: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/ Monarch/ C5/ DL width 76.2 to 216 mm x length 187 to 356 mm Manual feed slot: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/Monarch/C5/DL/Index card width 76.2 to 216 mm x length 127 to 356 mm
Media weightsMulti-purpose tray: 60 to 163 g/m² Manual feed slot: 60 to 163 g/m²
Control panel5 LED indicators, 4 operation KEY
Memory64 MB
Printer languagesUFRII LT
Interface and connectivityUSB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/ 100BASE-TX, IEEE802.11b/g/n
Operating systems compatibilityWin 8.1(32/ 64bit)/ Win 8(32/ 64bit)/ Win 7(32/64bit)/ Win Vista (32/64bit)/ XP(32/64bit)/ Server 2012 (32/64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008(32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 Server (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to /Linux 2/ Citrix (FR2 and later)
Power requirements220-240VAC (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Power consumptionMaximum: Approx 1100W or less Active: Average approx 420W or less Standby: Approx 1.4 W or less Standby: Approx 2.2 W or less (Wi-Fi) Sleep: Approx 0.9 W or less Sleep: Approx 1.6 W or less (Wi-Fi) Typical Electricity Consumption (TEC): 0.7 kwh/week
Noise levelSound power: Active: 6.77 dB or less. Standby: Inaudible Sound pressure: Active: 52 dB(A), Standby: Inaudible
Control panel5 LED indicators, 4 operation KEY
Dimensions379 x 293 x 243mm
WeightApprox. 7 kg

Similar products