Với tốc độ in lên đến 25 trang/phút (trắng/đen, 1 mặt) và 15.4 trang/phút (2 mặt), máy in Canon LBP-6230DW giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo văn bản và hình ảnh được in ra sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn tài liệu văn phòng và marketing.
Kết nối Wi-Fi tích hợp cho phép bạn dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop mà không cần dây cáp, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi tối đa.
Chức năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Máy in được trang bị chế độ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ và chi phí vận hành.
Khay giấy đầu vào chuẩn có sức chứa lên đến 250 tờ, giảm tần suất nạp giấy và giúp bạn tập trung vào công việc.
Công nghệ in | Laser |
---|---|
Tốc độ in | 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt) |
Khổ giấy | A4, B5, A5 |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động in | Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on) |
Thời gian in trang đầu tiên | Xấp xỉ 6 giây |
Chức năng in | In 2 mặt, In qua mạng không dây |
Chuẩn Wireless | IEEE 802.11b/g/n |
Chu kỳ in hàng tháng | Tối đa 8.000 trang mỗi tháng |
Lề in (Print margins) | 5mm-trên (top), dưới (bottom), trái (left) và phải (right) |
Khay giấy ngõ vào chuẩn | 250 tờ (multi-purpose), 1 tờ (manual feed slot) |
Khay giấy ngõ ra | 100 tờ (face down) |
Loại giấy in | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,… |
Bộ nhớ | 64MB |
Ngôn ngữ in | UFRII LT |
Kết nối cổng | USB 2.0 tốc độ cao |
Hỗ trợ hệ điều hành | Win 10/ Win 8.1 (32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later) |
Bảng điều khiển | 5 LED indicators, 4 operation KEY |
Nguồn điện | 220 – 240VAC |
Kích thước | 379 x 293 x 243mm |
Trọng lượng | 7kg |
Print speed | 1-sided printing: 25 pages/minute |
---|---|
2-sided printing: 15.4 pages/minute (7.7 sheets/minute) | |
Printing method | Monochrome laser beam printing |
Print quality | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Warm-up time | Approx 0.5 seconds from Sleep 10 seconds or less from power |
First Page Out Time | Approx. 6 seconds |
Duty cycle | Max 8,000 pages per month |
Print margins | 5 mm-top, bottom, left and right |
Paper input (Standard) | 100-sheet face down |
Media types | Plain paper, Heavy Paper, Transparency, Label, Index card, Envelope |
Media sizes | Multi-purpose: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/ Monarch/ C5/ DL width 76.2 to 216 mm x length 187 to 356 mm Manual feed slot: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/Monarch/C5/DL/Index card width 76.2 to 216 mm x length 127 to 356 mm |
Media weights | Multi-purpose tray: 60 to 163 g/m² Manual feed slot: 60 to 163 g/m² |
Control panel | 5 LED indicators, 4 operation KEY |
Memory | 64 MB |
Printer languages | UFRII LT |
Interface and connectivity | USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/ 100BASE-TX, IEEE802.11b/g/n |
Operating systems compatibility | Win 8.1(32/ 64bit)/ Win 8(32/ 64bit)/ Win 7(32/64bit)/ Win Vista (32/64bit)/ XP(32/64bit)/ Server 2012 (32/64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008(32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 Server (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to /Linux 2/ Citrix (FR2 and later) |
Power requirements | 220-240VAC (±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Power consumption | Maximum: Approx 1100W or less Active: Average approx 420W or less Standby: Approx 1.4 W or less Standby: Approx 2.2 W or less (Wi-Fi) Sleep: Approx 0.9 W or less Sleep: Approx 1.6 W or less (Wi-Fi) Typical Electricity Consumption (TEC): 0.7 kwh/week |
Noise level | Sound power: Active: 6.77 dB or less. Standby: Inaudible Sound pressure: Active: 52 dB(A), Standby: Inaudible |
Control panel | 5 LED indicators, 4 operation KEY |
Dimensions | 379 x 293 x 243mm |
Weight | Approx. 7 kg |