Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser đa năng, nhỏ gọn, tích hợp đầy đủ các tính năng in, copy, scan, kết nối không dây và in qua mạng? Máy in Laser Canon imageCLASS MF113W chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ, gia đình hoặc cá nhân có nhu cầu in ấn vừa phải. Với thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và chất lượng in ấn sắc nét, MF113W sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tính năng nổi bật
Đa chức năng tiện lợi
Canon MF113W tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan, giúp bạn xử lý mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Kết nối không dây linh hoạt
Với kết nối Wifi, bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop mà không cần dây cáp rườm rà.
In ấn qua mạng
Chia sẻ máy in với nhiều người dùng trong mạng LAN, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả làm việc.
Tốc độ in nhanh chóng
Với tốc độ in 22 trang/phút, bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để có được bản in cần thiết.
Chất lượng in ấn sắc nét
Độ phân giải in lên đến 600x600dpi đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét và chuyên nghiệp.
Khay giấy lớn
Khay giấy 150 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Tiết kiệm chi phí
Sử dụng mực in Cartridge 047 với công suất in lên đến 1600 trang, giúp bạn tiết kiệm chi phí in ấn.
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in | In Laser trắng đen |
---|
Tốc độ in | 22 trang/phút (A4) |
---|
Độ phân giải in | 600x400dpi, 600x600dpi |
---|
Bộ nhớ | 256 MB |
---|
Máy quét | 24-bit |
---|
Tốc độ quét | 2.4 giây |
---|
Độ phân giải quét | 600x600dpi (quang học), 9600x9600dpi (nội suy) |
---|
Tốc độ copy | 22 bản/phút |
---|
Độ phân giải copy | 600x600dpi |
---|
Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản |
---|
Tính năng sao chụp | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
---|
Khay giấy | Khay giấy cassette 150 tờ |
---|
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Netwwork, Wifi |
---|
Mực in | Cartridge 047 (1600 trang), Drum Cart 049 (12 trang) |
---|
Công suất | 15000 trang/tháng |
---|
Đặc tính kỹ thuật
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed | A4: 22 ppmLetter: 23 ppm |
Print Resolution | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Print Quality with Image Refinement Technology | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Warm up Time (From Power On) | 15 sec or less |
First Print Out Time (FPOT) | A4: Approx. 6.5 secLetter: Approx. 6.3 sec |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 1.6 sec or less |
Print Language | UFR II LT |
Print Margins | 5mm - top, bottom, left and right (Envelope: 10mm) |
Copy Speed A4 | A4: 22 ppmLetter: 23 ppm |
Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
First Copy Out Time (FCOT); from platen glass | A4: Approx. 9.3 secLetter: Approx. 9.0 sec |
Maximum Number of Copies | Up to 999 copies |
Reduce/Enlargement | 25 - 400% in 1% increments |
Copy Features | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
Scan Resolution | Optical: Platen glass: up to 600 x 600 dpiDriver Enhanced: Up to 9,600 x 9,600 dpi |
Scan Type | Colour Contact Image Sensor |
Platen glass | Up to 215.9 x 297 mm |
Scan Speed | Approx. 2.4 sec |
Colour Depth | 24-bit |
Pull Scan | Yes, USB and Network |
Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility | Yes, USB and Network |
Scan To Cloud | MF Scan Utility |
Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA |
Paper Input (based on 80g/m2) | 150 sheets |
Maximum Paper Input Capacity | 150 sheets |
Paper Output | 100 sheets (face down) |
Paper Sizes | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom (min. 76.2 x 127 mm to max. 215.9 x 355.6 mm) |
Paper Types | Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
Paper Weight | 60 to 163 g/m2 |
Wired | High-Speed USB 2.0 / 10/100 Base-T Ethernet |
Wireless | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Print | LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Scan | WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Management | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Wired | IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
Wireless | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
One-Push Wireless Configuration | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Device Memory | 256 MB |
LCD Display | 5-line LCD Display + Backlight |
Dimensions (W x D x H) | 372 x 320 x 255 mm |
Weight | 8.4 kg |