Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_khong_day_da_chuc_nang_canon_imageclass_mf113w.jpg

Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF113W

Nhà sản xuất:

Máy in CANON

Máy in đa chức năng không dây: In, copy, scan, in qua mạng. Phương pháp in: In Laser trắng đen. Tốc độ in: 22 trang/phút (A4). Độ phân giải in: 600x400dpi, 600x600dpi.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser đa năng, nhỏ gọn, tích hợp đầy đủ các tính năng in, copy, scan, kết nối không dây và in qua mạng? Máy in Laser Canon imageCLASS MF113W chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ, gia đình hoặc cá nhân có nhu cầu in ấn vừa phải. Với thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và chất lượng in ấn sắc nét, MF113W sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Đa chức năng tiện lợi

Canon MF113W tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan, giúp bạn xử lý mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Kết nối không dây linh hoạt

Với kết nối Wifi, bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop mà không cần dây cáp rườm rà.

In ấn qua mạng

Chia sẻ máy in với nhiều người dùng trong mạng LAN, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả làm việc.

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in 22 trang/phút, bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để có được bản in cần thiết.

Chất lượng in ấn sắc nét

Độ phân giải in lên đến 600x600dpi đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét và chuyên nghiệp.

Khay giấy lớn

Khay giấy 150 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.

Tiết kiệm chi phí

Sử dụng mực in Cartridge 047 với công suất in lên đến 1600 trang, giúp bạn tiết kiệm chi phí in ấn.

Thông số kỹ thuật

Phương pháp inIn Laser trắng đen
Tốc độ in22 trang/phút (A4)
Độ phân giải in600x400dpi, 600x600dpi
Bộ nhớ256 MB
Máy quét24-bit
Tốc độ quét2.4 giây
Độ phân giải quét600x600dpi (quang học), 9600x9600dpi (nội suy)
Tốc độ copy22 bản/phút
Độ phân giải copy600x600dpi
Máy copyChỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản
Tính năng sao chụpCollate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Khay giấyKhay giấy cassette 150 tờ
Kết nốiUSB 2.0 tốc độ cao, Netwwork, Wifi
Mực inCartridge 047 (1600 trang), Drum Cart 049 (12 trang)
Công suất15000 trang/tháng

Đặc tính kỹ thuật

Printing Method Monochrome Laser Beam Printing
Print Speed A4: 22 ppmLetter: 23 ppm
Print Resolution 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 2,400 (eq.) × 600 dpi
Warm up Time (From Power On) 15 sec or less
First Print Out Time (FPOT) A4: Approx. 6.5 secLetter: Approx. 6.3 sec
Recovery Time (From Sleep Mode) 1.6 sec or less
Print Language UFR II LT
Print Margins 5mm - top, bottom, left and right (Envelope: 10mm)
Copy Speed A4 A4: 22 ppmLetter: 23 ppm
Copy Resolution 600 x 600 dpi
First Copy Out Time (FCOT); from platen glass A4: Approx. 9.3 secLetter: Approx. 9.0 sec
Maximum Number of Copies Up to 999 copies
Reduce/Enlargement 25 - 400% in 1% increments
Copy Features Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Scan Resolution Optical: Platen glass: up to 600 x 600 dpiDriver Enhanced: Up to 9,600 x 9,600 dpi
Scan Type Colour Contact Image Sensor
Platen glass Up to 215.9 x 297 mm
Scan Speed Approx. 2.4 sec
Colour Depth 24-bit
Pull Scan Yes, USB and Network
Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility Yes, USB and Network
Scan To Cloud MF Scan Utility
Scan Driver Compatibility TWAIN, WIA
Paper Input (based on 80g/m2) 150 sheets
Maximum Paper Input Capacity 150 sheets
Paper Output 100 sheets (face down)
Paper Sizes A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom (min. 76.2 x 127 mm to max. 215.9 x 355.6 mm)
Paper Types Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
Paper Weight 60 to 163 g/m2
Wired High-Speed USB 2.0 / 10/100 Base-T Ethernet
Wireless Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Print LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Scan WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Management SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Wired IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6
Wireless WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
One-Push Wireless Configuration Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Device Memory 256 MB
LCD Display 5-line LCD Display + Backlight
Dimensions (W x D x H) 372 x 320 x 255 mm
Weight 8.4 kg

Sản Phẩm Liên Quan