Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_epson_aculaser_c9300n.jpg

Máy in Laser màu EPSON AcuLaser C9300N

Producer:

Máy in EPSON

Máy in Laser màu EPSON AcuLaser C9300N – Máy in Laser màu, khổ A3 – Độ phân giải: 4800RIT (1200 x 1200 dpi) – Tốc độ in: 30 trang/ phút (màu, trắng/ đen, 1 mặt).

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu khổ A3 mạnh mẽ, đáng tin cậy, và có khả năng đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của văn phòng bạn? Máy in Laser màu EPSON AcuLaser C9300N chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với chất lượng in vượt trội, tốc độ nhanh chóng, và khả năng xử lý đa dạng các loại giấy, C9300N sẽ giúp bạn tạo ra những tài liệu chuyên nghiệp, sắc nét và ấn tượng.

Tính năng nổi bật

Chất lượng in ấn tuyệt vời

Độ phân giải lên đến 4800RIT (1200 x 1200 dpi) đảm bảo mọi bản in đều sắc nét, rõ ràng và sống động. Màu sắc chân thực và chính xác, giúp tài liệu của bạn luôn nổi bật.

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in 30 trang/phút cho cả màu và đen trắng, C9300N giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Khả năng in khổ A3

In ấn các tài liệu lớn như bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, poster một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.

Kết nối đa dạng

Hỗ trợ kết nối USB 2.0, Gigabit Ethernet, và tùy chọn Parallel, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng văn phòng và các thiết bị khác.

Tiết kiệm chi phí

Chu kỳ in lên đến 100.000 trang giúp giảm thiểu chi phí thay thế vật tư và bảo trì.

Thông số kỹ thuật

Loại máy inMáy in Laser màu
Khổ giấyA3
Độ phân giải4800RIT (1200 x 1200 dpi)
Tốc độ in30 trang/phút (màu, trắng/đen, 1 mặt)
Thời gian in trang đầu tiên8 giây (trắng/đen); 10 giây (màu)
Thời gian khởi động máy in20 giây
Chu kỳ in100.000 trang
Kết nốiUSB 2.0 loại B, Parallel (tùy chọn), Gigabit Ethernet
Giao thức mạng máy inLPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Apple Talk
Giao thức mạng kết nốiSNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, Ping, SLP, WSD, LLTD
Khổ giấyA3, A4, A5, A6, B4, B5, C5 (phong bì), C6 (phong bì), DL (phong bì), No.10 (phong bì), LT, HLT, LGL, GLG, GLT, EXE, ISO-B5, F4, User defined
Chế độ inIn 2 mặt (tùy chọn)
Trọng lượng giấy60g/m² - 216g/m²
Khay giấy ngõ ra150 tờ
Khay giấy rộng250 tờ (chuẩn); 2.055 tờ (tối đa)
Tốc độ xử lý400MHz
Bộ nhớ máy in256MB, 1GB tối đa
Ngôn ngữ inPCL5c, PCL6, ESC/P2, ESC/ Page, ESC/ Page, ESC/ Page-Colour, PosrScript 3, PDF 1.6, FX, I239X
Màn hình LCD22 ký tự x 5 dòng
Công suất tiêu thụ1.020W (Max), 458W (Printing), 56W (Ready), 3.5W (Sleep)
Nhiệt độ hoạt động5ºC - 32ºC
Kích thước500 x 538 x 422 mm
Trọng lượng41 kg

Similar products