Độ phân giải lên đến 4800RIT (1200 x 1200 dpi) đảm bảo mọi bản in đều sắc nét, rõ ràng và sống động. Màu sắc chân thực và chính xác, giúp tài liệu của bạn luôn nổi bật.
Với tốc độ in 30 trang/phút cho cả màu và đen trắng, C9300N giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
In ấn các tài liệu lớn như bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, poster một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.
Hỗ trợ kết nối USB 2.0, Gigabit Ethernet, và tùy chọn Parallel, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng văn phòng và các thiết bị khác.
Chu kỳ in lên đến 100.000 trang giúp giảm thiểu chi phí thay thế vật tư và bảo trì.
Loại máy in | Máy in Laser màu |
---|---|
Khổ giấy | A3 |
Độ phân giải | 4800RIT (1200 x 1200 dpi) |
Tốc độ in | 30 trang/phút (màu, trắng/đen, 1 mặt) |
Thời gian in trang đầu tiên | 8 giây (trắng/đen); 10 giây (màu) |
Thời gian khởi động máy in | 20 giây |
Chu kỳ in | 100.000 trang |
Kết nối | USB 2.0 loại B, Parallel (tùy chọn), Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng máy in | LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Apple Talk |
Giao thức mạng kết nối | SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, Ping, SLP, WSD, LLTD |
Khổ giấy | A3, A4, A5, A6, B4, B5, C5 (phong bì), C6 (phong bì), DL (phong bì), No.10 (phong bì), LT, HLT, LGL, GLG, GLT, EXE, ISO-B5, F4, User defined |
Chế độ in | In 2 mặt (tùy chọn) |
Trọng lượng giấy | 60g/m² - 216g/m² |
Khay giấy ngõ ra | 150 tờ |
Khay giấy rộng | 250 tờ (chuẩn); 2.055 tờ (tối đa) |
Tốc độ xử lý | 400MHz |
Bộ nhớ máy in | 256MB, 1GB tối đa |
Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, ESC/P2, ESC/ Page, ESC/ Page, ESC/ Page-Colour, PosrScript 3, PDF 1.6, FX, I239X |
Màn hình LCD | 22 ký tự x 5 dòng |
Công suất tiêu thụ | 1.020W (Max), 458W (Printing), 56W (Ready), 3.5W (Sleep) |
Nhiệt độ hoạt động | 5ºC - 32ºC |
Kích thước | 500 x 538 x 422 mm |
Trọng lượng | 41 kg |